単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 690,600 715,486 1,036,162 1,170,473 1,332,627
Các khoản giảm trừ doanh thu 19,354 11,852 20,476 26,527 25,829
Doanh thu thuần 671,246 703,634 1,015,686 1,143,946 1,306,797
Giá vốn hàng bán 483,609 493,482 733,585 934,032 1,102,093
Lợi nhuận gộp 187,637 210,152 282,100 209,914 204,704
Doanh thu hoạt động tài chính 71,964 59,674 52,992 40,016 34,554
Chi phí tài chính 34,566 36,567 39,830 33,584 25,617
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,264 31,511 36,283 29,170 25,387
Chi phí bán hàng 97,996 74,481 104,007 87,868 90,927
Chi phí quản lý doanh nghiệp 41,737 48,890 49,809 51,309 53,947
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 85,301 109,888 141,447 77,169 68,767
Thu nhập khác 1,050 753 865 1,030 490
Chi phí khác 407 357 770 77 481
Lợi nhuận khác 643 396 94 953 10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 85,944 110,284 141,542 78,122 68,777
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,389 21,196 32,138 14,928 13,139
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,372 1,332 -3,511 1,051 1,493
Chi phí thuế TNDN 17,017 22,528 28,628 15,979 14,631
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,928 87,756 112,914 62,143 54,145
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,537 1,796 1,273 417 574
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 66,391 85,961 111,641 61,726 53,571
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)