I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
85,944
|
110,284
|
141,542
|
78,122
|
68,777
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,501
|
17,354
|
25,799
|
62,352
|
61,104
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,280
|
34,273
|
38,135
|
38,278
|
38,258
|
- Các khoản dự phòng
|
13,771
|
6,504
|
4,279
|
3,794
|
3,057
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-354
|
17
|
65
|
-6
|
16
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-71,458
|
-54,950
|
-52,962
|
-8,884
|
-5,613
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
33,264
|
31,511
|
36,283
|
29,170
|
25,387
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,445
|
127,638
|
167,341
|
140,474
|
129,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
50,453
|
-85,836
|
-64,560
|
-14,709
|
8,662
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13,409
|
-83,805
|
-9,758
|
-55,033
|
16,311
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,826
|
214,295
|
-161,826
|
-1,490
|
-27,074
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,693
|
3,380
|
-1,001
|
-3,233
|
-4,850
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-70,270
|
-24,525
|
0
|
-10,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25,943
|
-33,237
|
-35,991
|
-29,199
|
-25,437
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,532
|
-33,440
|
-25,261
|
-12,576
|
-14,964
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,020
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-536
|
-667
|
-2,271
|
-1,703
|
-2,715
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,366
|
38,059
|
-157,852
|
22,530
|
69,813
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-101,948
|
-152,612
|
-233,028
|
-222,874
|
-172,850
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
171
|
0
|
250
|
371
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,322,968
|
-2,108,073
|
-1,588,470
|
-98,700
|
-110,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,283,374
|
2,401,296
|
1,576,338
|
143,046
|
109,354
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74,835
|
75,160
|
45,868
|
9,151
|
7,113
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-66,536
|
215,771
|
-199,043
|
-169,006
|
-166,382
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
20,000
|
355,205
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,014,758
|
2,427,584
|
1,218,898
|
973,672
|
1,199,477
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,014,209
|
-2,702,031
|
-1,205,603
|
-844,213
|
-1,052,001
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-12,321
|
-23,363
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
549
|
-254,447
|
368,500
|
117,138
|
124,113
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27,379
|
-617
|
11,605
|
-29,337
|
27,544
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,499
|
41,878
|
41,255
|
52,852
|
23,517
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-6
|
-9
|
3
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,878
|
41,255
|
52,852
|
23,517
|
51,069
|