Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.512.591 2.885.114 4.005.540 2.664.458 4.387.436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -52.977 141.073 142.186 30.010 173.694
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.565.569 2.744.041 3.863.354 2.634.448 4.213.742
4. Giá vốn hàng bán 2.699.854 2.034.440 3.253.334 2.259.692 3.534.139
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 865.715 709.602 610.021 374.757 679.603
6. Doanh thu hoạt động tài chính 105.721 131.543 119.522 39.144 119.195
7. Chi phí tài chính 9.742 14.027 15.837 13.868 25.165
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.945 7.237 8.898 12.655 15.372
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 216.601 337.267 144.662 185.536 371.035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 209.005 114.821 146.917 90.558 90.396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 536.088 375.030 422.127 123.939 312.202
12. Thu nhập khác 3.141 7.645 176.393 13.195 9.253
13. Chi phí khác 1.952 17 414 5.586 1.707
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.188 7.628 175.979 7.609 7.546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 537.276 382.658 598.106 131.547 319.748
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56.633 23.862 27.916 10.741 49.672
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11.169 9.200 421 190 -15.443
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 45.464 33.062 28.337 10.931 34.228
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 491.812 349.595 569.769 120.616 285.519
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.382 3.593 1.258 249 3.249
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 493.194 346.002 568.511 120.368 282.271