1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.005.540
|
2.664.458
|
4.387.436
|
3.572.123
|
6.252.175
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
142.186
|
30.010
|
173.694
|
165.416
|
214.902
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.863.354
|
2.634.448
|
4.213.742
|
3.406.708
|
6.037.272
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.253.334
|
2.259.692
|
3.534.139
|
2.521.557
|
4.835.362
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
610.021
|
374.757
|
679.603
|
885.151
|
1.201.910
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
119.522
|
39.144
|
119.195
|
96.984
|
121.900
|
7. Chi phí tài chính
|
15.837
|
13.868
|
25.165
|
19.003
|
30.225
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.898
|
12.655
|
15.372
|
15.482
|
18.019
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
144.662
|
185.536
|
371.035
|
339.245
|
206.183
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
146.917
|
90.558
|
90.396
|
171.936
|
195.314
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
422.127
|
123.939
|
312.202
|
451.950
|
892.089
|
12. Thu nhập khác
|
176.393
|
13.195
|
9.253
|
2.202
|
15.692
|
13. Chi phí khác
|
414
|
5.586
|
1.707
|
307
|
472
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
175.979
|
7.609
|
7.546
|
1.895
|
15.220
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
598.106
|
131.547
|
319.748
|
453.846
|
907.309
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
27.916
|
10.741
|
49.672
|
23.724
|
99.513
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
421
|
190
|
-15.443
|
18.012
|
1.371
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.337
|
10.931
|
34.228
|
41.736
|
100.884
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
569.769
|
120.616
|
285.519
|
412.110
|
806.425
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.258
|
249
|
3.249
|
693
|
1.751
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
568.511
|
120.368
|
282.271
|
411.417
|
804.674
|