|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
615,577
|
616,007
|
616,507
|
19,299
|
52,487
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,898
|
13,021
|
13,021
|
82
|
3,217
|
|
1. Tiền
|
3,898
|
13,021
|
13,021
|
82
|
3,217
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
392,099
|
0
|
0
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
392,099
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
503,489
|
496,153
|
104,054
|
231
|
2,801
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11,860
|
21,554
|
21,554
|
0
|
2,700
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,392
|
21,936
|
21,936
|
0
|
101
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
413,342
|
392,099
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
65,101
|
64,769
|
64,769
|
231
|
0
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,205
|
-4,205
|
-4,205
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104,865
|
103,077
|
103,077
|
15,557
|
42,822
|
|
1. Hàng tồn kho
|
115,917
|
114,130
|
114,130
|
15,557
|
42,822
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11,053
|
-11,053
|
-11,053
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,326
|
3,755
|
4,255
|
3,428
|
3,647
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,326
|
3,755
|
2,552
|
3,409
|
3,647
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
1,204
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
62,036
|
61,748
|
61,624
|
61,018
|
27,768
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
518
|
230
|
606
|
0
|
0
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
518
|
230
|
606
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
36,242
|
36,242
|
36,242
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,724
|
-36,012
|
-35,636
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,768
|
27,768
|
27,768
|
27,768
|
27,768
|
|
- Nguyên giá
|
27,768
|
27,768
|
27,768
|
27,768
|
27,768
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
33,750
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
677,613
|
677,754
|
678,131
|
80,317
|
80,255
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,159
|
45,729
|
45,729
|
6,833
|
22,250
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,159
|
45,729
|
45,729
|
6,833
|
22,250
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
26,508
|
9,104
|
9,104
|
3,838
|
20,606
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5,511
|
26,021
|
26,021
|
0
|
1,358
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,608
|
2,059
|
2,059
|
2,563
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải trả người lao động
|
729
|
729
|
729
|
0
|
4
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70
|
84
|
84
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,626
|
7,626
|
7,626
|
326
|
175
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
106
|
106
|
106
|
106
|
106
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
632,454
|
632,026
|
632,402
|
73,484
|
58,005
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
632,454
|
632,026
|
632,402
|
73,484
|
58,005
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
603,110
|
603,110
|
603,110
|
603,110
|
603,110
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,329
|
8,329
|
8,329
|
8,329
|
8,329
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
-15
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,294
|
4,294
|
4,294
|
4,294
|
4,294
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,736
|
16,307
|
16,684
|
-542,235
|
-557,713
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16,634
|
16,405
|
16,148
|
20,690
|
18,341
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102
|
-98
|
536
|
-562,925
|
-576,054
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
677,613
|
677,754
|
678,131
|
80,317
|
80,255
|