Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 612.401 615.577 616.007 616.507 19.299
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.756 3.898 13.021 13.021 82
1. Tiền 4.756 3.898 13.021 13.021 82
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 392.099 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 392.099 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 508.375 503.489 496.153 104.054 231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.253 11.860 21.554 21.554 0
2. Trả trước cho người bán 16.938 17.392 21.936 21.936 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 421.399 413.342 392.099 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 64.991 65.101 64.769 64.769 231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.205 -4.205 -4.205 -4.205 0
IV. Tổng hàng tồn kho 96.465 104.865 103.077 103.077 15.557
1. Hàng tồn kho 107.517 115.917 114.130 114.130 15.557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11.053 -11.053 -11.053 -11.053 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.806 3.326 3.755 4.255 3.428
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.806 3.326 3.755 2.552 3.409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1.204 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 500 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.060 62.036 61.748 61.624 61.018
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 500 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 500 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 542 518 230 606 0
1. Tài sản cố định hữu hình 542 518 230 606 0
- Nguyên giá 36.242 36.242 36.242 36.242 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.700 -35.724 -36.012 -35.636 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 27.768 27.768 27.768 27.768 27.768
- Nguyên giá 27.768 27.768 27.768 27.768 27.768
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 33.750 33.750 33.250 33.250 33.250
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33.250 33.250 33.250 33.250 33.250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 674.461 677.613 677.754 678.131 80.317
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41.951 45.159 45.729 45.729 6.833
I. Nợ ngắn hạn 41.951 45.159 45.729 45.729 6.833
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.559 26.508 9.104 9.104 3.838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.525 5.511 26.021 26.021 0
4. Người mua trả tiền trước 4.381 4.608 2.059 2.059 2.563
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 729 729 729 729 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 70 70 84 84 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.601 7.626 7.626 7.626 326
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 86 106 106 106 106
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 632.511 632.454 632.026 632.402 73.484
I. Vốn chủ sở hữu 632.511 632.454 632.026 632.402 73.484
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 603.110 603.110 603.110 603.110 603.110
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.329 8.329 8.329 8.329 8.329
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -15 -15 -15 -15 -15
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.294 4.294 4.294 4.294 4.294
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.793 16.736 16.307 16.684 -542.235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.634 16.634 16.405 16.148 20.690
- LNST chưa phân phối kỳ này 158 102 -98 536 -562.925
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 674.461 677.613 677.754 678.131 80.317