1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,507
|
126,868
|
84,885
|
110,495
|
72,191
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
104,507
|
126,868
|
84,885
|
110,495
|
72,191
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94,246
|
120,837
|
79,163
|
104,720
|
68,235
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,260
|
6,031
|
5,722
|
5,775
|
3,956
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7
|
741
|
0
|
0
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
3,766
|
4,830
|
2,258
|
2,303
|
1,967
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,261
|
2,778
|
939
|
841
|
1,967
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,924
|
-597
|
237
|
203
|
221
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,801
|
278
|
724
|
447
|
544
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,777
|
2,262
|
2,503
|
2,822
|
1,225
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
245
|
1
|
13. Chi phí khác
|
0
|
967
|
90
|
226
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-967
|
-90
|
18
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,777
|
1,295
|
2,413
|
2,841
|
1,226
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
785
|
483
|
444
|
245
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
785
|
483
|
444
|
245
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,777
|
510
|
1,930
|
2,396
|
981
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,777
|
510
|
1,930
|
2,396
|
981
|