TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
438.484
|
911.121
|
1.338.343
|
1.313.387
|
1.766.633
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.158
|
202.280
|
170.251
|
218.745
|
30.831
|
1. Tiền
|
18.158
|
17.280
|
13.251
|
7.745
|
30.831
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
185.000
|
157.000
|
211.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
72.150
|
212.150
|
609.150
|
1.145.150
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
72.150
|
212.150
|
609.150
|
1.145.150
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
192.545
|
95.530
|
388.386
|
119.360
|
170.380
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
168.155
|
60.141
|
345.110
|
73.167
|
52.859
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.064
|
8.548
|
28.140
|
13.192
|
51.166
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
31.980
|
53.394
|
16.315
|
41.112
|
68.274
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.655
|
-26.553
|
-1.178
|
-8.111
|
-1.920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
218.347
|
511.173
|
557.774
|
351.175
|
413.870
|
1. Hàng tồn kho
|
218.347
|
511.173
|
562.920
|
352.624
|
413.870
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-5.146
|
-1.450
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.434
|
29.989
|
9.782
|
14.957
|
6.402
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
462
|
1.044
|
3.421
|
1.471
|
255
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
14.779
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.972
|
14.165
|
6.361
|
13.486
|
6.147
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.088.964
|
941.345
|
773.821
|
612.283
|
470.453
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.591
|
1.614
|
1.614
|
1.614
|
1.614
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.591
|
1.614
|
1.614
|
1.614
|
1.614
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
999.489
|
863.057
|
720.361
|
576.109
|
451.510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
999.489
|
863.057
|
720.361
|
576.109
|
451.260
|
- Nguyên giá
|
2.437.288
|
2.452.110
|
2.463.311
|
2.475.494
|
2.502.644
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.437.799
|
-1.589.053
|
-1.742.950
|
-1.899.385
|
-2.051.385
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
250
|
- Nguyên giá
|
180
|
180
|
180
|
180
|
430
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-180
|
-180
|
-180
|
-180
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.200
|
6.645
|
3.555
|
3.945
|
10.727
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.200
|
6.645
|
3.555
|
3.945
|
10.727
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.147
|
4.236
|
4.512
|
4.650
|
4.268
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-853
|
-764
|
-488
|
-350
|
-732
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
80.537
|
65.794
|
43.778
|
25.965
|
2.335
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
80.537
|
65.794
|
43.778
|
25.965
|
2.335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.527.448
|
1.852.466
|
2.112.163
|
1.925.669
|
2.237.085
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
263.320
|
397.414
|
309.848
|
223.583
|
460.248
|
I. Nợ ngắn hạn
|
261.079
|
395.173
|
307.607
|
221.342
|
458.007
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.591
|
44.185
|
138.016
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
150.048
|
269.976
|
87.591
|
108.297
|
297.457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22.783
|
9.455
|
13.993
|
6.885
|
32.263
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
1
|
1.029
|
9.298
|
18.970
|
6. Phải trả người lao động
|
24.343
|
58.352
|
54.564
|
75.279
|
96.346
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.440
|
3.963
|
1.681
|
6.867
|
1.600
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.547
|
7.274
|
4.360
|
1.596
|
1.966
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.326
|
1.968
|
6.372
|
13.119
|
9.405
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
2.241
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.264.128
|
1.455.052
|
1.802.315
|
1.702.087
|
1.776.837
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.264.128
|
1.455.052
|
1.802.315
|
1.702.087
|
1.776.837
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.461.099
|
1.461.099
|
1.461.099
|
1.461.099
|
1.461.099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.508
|
4.508
|
4.508
|
111.687
|
126.092
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-201.479
|
-10.556
|
336.708
|
129.301
|
189.646
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-233.093
|
-201.479
|
-10.556
|
60.320
|
21.296
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.614
|
190.923
|
347.263
|
68.981
|
168.349
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.527.448
|
1.852.466
|
2.112.163
|
1.925.669
|
2.237.085
|