Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.681.178 2.626.087 2.605.630 2.607.355 2.357.625
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.639 20.484 22.663 5.197 5.209
1. Tiền 24.639 20.484 22.663 5.197 5.209
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.791.720 1.748.899 1.706.494 1.693.088 1.563.628
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.061.879 1.038.126 1.008.123 992.481 990.854
2. Trả trước cho người bán 627.030 637.699 604.937 606.947 641.049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 88.227 106.427 106.427 38.227
6. Phải thu ngắn hạn khác 104.743 19.767 21.423 21.649 82.668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.931 -34.920 -34.416 -34.416 -189.171
IV. Tổng hàng tồn kho 811.583 806.018 826.588 858.642 763.078
1. Hàng tồn kho 811.583 806.018 826.588 858.642 763.078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 53.236 50.687 49.886 50.427 25.710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 695 523 157 703 656
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 52.541 50.164 49.728 49.724 25.054
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.316.080 1.297.143 1.242.530 1.206.197 980.348
I. Các khoản phải thu dài hạn 63.320 63.320 25.507 28.506 28.506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 63.320 63.320 25.507 28.506 28.506
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.082.353 1.057.928 1.024.693 998.980 774.897
1. Tài sản cố định hữu hình 901.070 880.072 850.264 827.977 607.321
- Nguyên giá 1.253.138 1.253.396 1.241.921 1.240.926 1.000.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -352.068 -373.324 -391.657 -412.949 -393.277
2. Tài sản cố định thuê tài chính 178.367 174.940 171.514 168.087 164.660
- Nguyên giá 208.333 208.333 208.333 208.333 208.333
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.967 -33.393 -36.820 -40.246 -43.673
3. Tài sản cố định vô hình 2.916 2.916 2.916 2.916 2.916
- Nguyên giá 11.300 11.300 11.300 11.300 11.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.384 -8.384 -8.384 -8.384 -8.384
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 138.920 149.210 159.049 159.854 161.738
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 138.920 149.210 159.049 159.854 161.738
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 10.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 31.456 26.685 23.251 18.858 15.207
1. Chi phí trả trước dài hạn 31.456 26.685 23.251 18.858 15.207
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 31 0 30 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.997.258 3.923.230 3.848.159 3.813.552 3.337.972
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.218.076 3.244.015 3.282.827 3.301.193 3.039.811
I. Nợ ngắn hạn 1.712.785 1.942.340 2.434.751 2.453.655 2.441.157
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.167.371 0 1.434.279 1.416.592 1.442.167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 232.277 443.225 530.555 528.985 530.802
4. Người mua trả tiền trước 100.175 117.590 109.585 106.906 14.658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18.403 18.386 18.390 18.397 18.384
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 175.537 229.001 321.559 372.968 424.230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.938 26.533 20.300 9.724 10.831
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83 0 83 83 83
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.505.291 1.301.675 848.075 847.538 598.654
1. Phải trả người bán dài hạn 504.221 301.721 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 410 410 410 200 200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.000.640 999.543 847.638 847.338 598.454
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21 0 27 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 779.182 679.215 565.333 512.359 298.161
I. Vốn chủ sở hữu 779.182 679.215 565.333 512.359 298.161
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800.000 800.203 800.000 800.000 800.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20.907 -120.972 -234.752 -287.726 -501.924
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96.629 -99.728 -99.615 -99.694 -99.694
- LNST chưa phân phối kỳ này -117.536 -21.244 -135.138 -188.031 -402.229
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 89 -15 85 85 85
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.997.258 3.923.230 3.848.159 3.813.552 3.337.972