TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,681,178
|
2,626,087
|
2,605,630
|
2,607,355
|
2,357,625
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,639
|
20,484
|
22,663
|
5,197
|
5,209
|
1. Tiền
|
24,639
|
20,484
|
22,663
|
5,197
|
5,209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,791,720
|
1,748,899
|
1,706,494
|
1,693,088
|
1,563,628
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,061,879
|
1,038,126
|
1,008,123
|
992,481
|
990,854
|
2. Trả trước cho người bán
|
627,030
|
637,699
|
604,937
|
606,947
|
641,049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
104,743
|
19,767
|
21,423
|
21,649
|
82,668
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,931
|
-34,920
|
-34,416
|
-34,416
|
-189,171
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
811,583
|
806,018
|
826,588
|
858,642
|
763,078
|
1. Hàng tồn kho
|
811,583
|
806,018
|
826,588
|
858,642
|
763,078
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,236
|
50,687
|
49,886
|
50,427
|
25,710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
695
|
523
|
157
|
703
|
656
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
52,541
|
50,164
|
49,728
|
49,724
|
25,054
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,316,080
|
1,297,143
|
1,242,530
|
1,206,197
|
980,348
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63,320
|
63,320
|
25,507
|
28,506
|
28,506
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
63,320
|
63,320
|
25,507
|
28,506
|
28,506
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,082,353
|
1,057,928
|
1,024,693
|
998,980
|
774,897
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
901,070
|
880,072
|
850,264
|
827,977
|
607,321
|
- Nguyên giá
|
1,253,138
|
1,253,396
|
1,241,921
|
1,240,926
|
1,000,598
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352,068
|
-373,324
|
-391,657
|
-412,949
|
-393,277
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
178,367
|
174,940
|
171,514
|
168,087
|
164,660
|
- Nguyên giá
|
208,333
|
208,333
|
208,333
|
208,333
|
208,333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,967
|
-33,393
|
-36,820
|
-40,246
|
-43,673
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,916
|
2,916
|
2,916
|
2,916
|
2,916
|
- Nguyên giá
|
11,300
|
11,300
|
11,300
|
11,300
|
11,300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,384
|
-8,384
|
-8,384
|
-8,384
|
-8,384
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31,456
|
26,685
|
23,251
|
18,858
|
15,207
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,456
|
26,685
|
23,251
|
18,858
|
15,207
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
31
|
0
|
30
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,997,258
|
3,923,230
|
3,848,159
|
3,813,552
|
3,337,972
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,218,076
|
3,244,015
|
3,282,827
|
3,301,193
|
3,039,811
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,712,785
|
1,942,340
|
2,434,751
|
2,453,655
|
2,441,157
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,167,371
|
0
|
1,434,279
|
1,416,592
|
1,442,167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
232,277
|
443,225
|
530,555
|
528,985
|
530,802
|
4. Người mua trả tiền trước
|
100,175
|
117,590
|
109,585
|
106,906
|
14,658
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,403
|
18,386
|
18,390
|
18,397
|
18,384
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
175,537
|
229,001
|
321,559
|
372,968
|
424,230
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
18,938
|
26,533
|
20,300
|
9,724
|
10,831
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,505,291
|
1,301,675
|
848,075
|
847,538
|
598,654
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
504,221
|
301,721
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
410
|
410
|
410
|
200
|
200
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,000,640
|
999,543
|
847,638
|
847,338
|
598,454
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
21
|
0
|
27
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
779,182
|
679,215
|
565,333
|
512,359
|
298,161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
779,182
|
679,215
|
565,333
|
512,359
|
298,161
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,000
|
800,203
|
800,000
|
800,000
|
800,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-20,907
|
-120,972
|
-234,752
|
-287,726
|
-501,924
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
83
|
0
|
83
|
83
|
83
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
89
|
-15
|
85
|
85
|
85
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,997,258
|
3,923,230
|
3,848,159
|
3,813,552
|
3,337,972
|