単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,605,630 2,607,355 2,357,625 2,285,670 2,113,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,663 5,197 5,209 2,941 2,323
1. Tiền 22,663 5,197 5,209 2,941 2,323
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,706,494 1,693,088 1,563,628 1,528,821 1,396,598
1. Phải thu khách hàng 1,008,123 992,481 990,854 983,204 970,372
2. Trả trước cho người bán 604,937 606,947 641,049 614,503 618,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 21,423 21,649 82,668 142,860 19,463
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,416 -34,416 -189,171 -249,973 -249,973
IV. Tổng hàng tồn kho 826,588 858,642 763,078 725,098 708,136
1. Hàng tồn kho 826,588 858,642 763,078 725,098 708,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 49,886 50,427 25,710 28,809 6,436
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157 703 656 323 466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 49,728 49,724 25,054 28,487 5,970
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,242,530 1,206,197 980,348 957,132 740,535
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,507 28,506 28,506 26,242 2,292
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 25,507 28,506 28,506 26,242 2,292
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,024,693 998,980 774,897 754,112 562,213
1. Tài sản cố định hữu hình 850,264 827,977 607,321 619,138 439,182
- Nguyên giá 1,241,921 1,240,926 1,000,598 1,042,325 838,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,657 -412,949 -393,277 -423,188 -399,788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 171,514 168,087 164,660 132,058 120,115
- Nguyên giá 208,333 208,333 208,333 165,982 123,417
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,820 -40,246 -43,673 -33,924 -3,301
3. Tài sản cố định vô hình 2,916 2,916 2,916 2,916 2,916
- Nguyên giá 11,300 11,300 11,300 11,300 11,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,384 -8,384 -8,384 -8,384 -8,384
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 23,251 18,858 15,207 14,165 13,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,251 18,858 15,207 14,165 13,385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 30 0 0 27 27
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,848,159 3,813,552 3,337,972 3,242,802 2,854,028
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,282,827 3,301,193 3,039,811 3,122,848 2,936,343
I. Nợ ngắn hạn 2,434,751 2,453,655 2,441,157 2,524,167 2,337,769
1. Vay và nợ ngắn 1,434,279 1,416,592 1,442,167 1,416,655 1,410,980
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 530,555 528,985 530,802 518,021 296,595
4. Người mua trả tiền trước 109,585 106,906 14,658 27,164 18,004
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,390 18,397 18,384 24,386 18,393
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 321,559 372,968 424,230 485,193 516,414
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,300 9,724 10,831 52,665 77,299
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 848,075 847,538 598,654 598,681 598,575
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 410 200 200 200 3,929
4. Vay và nợ dài hạn 847,638 847,338 598,454 598,454 594,618
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 27 0 0 27 27
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 565,333 512,359 298,161 119,954 -82,315
I. Vốn chủ sở hữu 565,333 512,359 298,161 119,954 -82,315
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 800,000 800,000 800,000 800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -234,752 -287,726 -501,924 -680,131 -882,410
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83 83 83 83 83
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 85 85 85 84 95
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,848,159 3,813,552 3,337,972 3,242,802 2,854,028