単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -53,001 -214,198 -117,023 -203,313 -368,031
2. Điều chỉnh cho các khoản 76,458 -115,631 73,817 226,890 63,801
- Khấu hao TSCĐ 20,906 -16,246 20,140 16,607 16,584
- Các khoản dự phòng 34 -153,815 0 10
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,580 2,841 -7,236
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,634 6,437 -390 174,972 2,343
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 59,152 45,412 54,066 32,470 52,100
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,457 -329,829 -43,207 23,577 -304,230
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,221 -68,824 -6,298 177,781 214,528
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32,055 95,565 32,248 16,962 6,353
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -19,460 154,216 28,652 -232,315 168,895
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,848 3,698 1,192 638 1,925
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,318 -5,171 -245 -311 -1,724
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 330 -150,345 12,342 -13,667 85,747
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -744 -206,824 218,525
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 87,561 224,580 -210,363
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68,200 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 406 0 1 2 22
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 406 155,017 1 17,758 8,184
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 190,100 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -18,202 -190,100 -14,610 -4,709 -79,712
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,659 0 -13,862
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18,202 -4,659 -14,610 -4,709 -93,574
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17,466 12 -2,268 -618 357
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,663 5,197 5,209 2,941 2,207
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,197 5,209 2,941 2,323 2,564