単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,826 184,349 74,478 44,203 43,372
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 25,826 184,349 74,478 44,203 43,372
Giá vốn hàng bán 23,749 184,226 135,851 36,552 28,700
Lợi nhuận gộp 2,078 123 -61,373 7,651 14,673
Doanh thu hoạt động tài chính 2,911 855 1 20 1
Chi phí tài chính 54,239 52,905 54,066 241,805 377,614
Trong đó: Chi phí lãi vay 54,239 50,325 54,066 32,470 52,100
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,515 157,537 1,731 2,920 1,962
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -52,764 -209,464 -117,170 -237,053 -364,902
Thu nhập khác 12 6,638 389 210,575 8,777
Chi phí khác 219 11,372 107 176,970 11,898
Lợi nhuận khác -207 -4,734 282 33,605 -3,121
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -52,971 -214,198 -116,888 -203,448 -368,023
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 27
Chi phí thuế TNDN 0 0 27
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -52,971 -214,198 -116,915 -203,448 -368,023
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -1 0 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -52,971 -214,198 -116,915 -203,448 -368,022
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)