単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 149,803 48,017 25,303 25,826 184,349
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 149,803 48,017 25,303 25,826 184,349
Giá vốn hàng bán 120,703 42,435 39,839 23,749 184,226
Lợi nhuận gộp 29,100 5,582 -14,536 2,078 123
Doanh thu hoạt động tài chính -17,015 2,032 4,001 2,911 855
Chi phí tài chính 98,279 24,085 25,626 54,239 52,905
Trong đó: Chi phí lãi vay 85,063 24,085 15,285 54,239 50,325
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,798 4,068 3,974 3,515 157,537
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -90,992 -20,539 -40,135 -52,764 -209,464
Thu nhập khác 2,483 5,849 11,204 12 6,638
Chi phí khác 239 6,558 10,480 219 11,372
Lợi nhuận khác 2,245 -709 724 -207 -4,734
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -88,748 -21,248 -39,411 -52,971 -214,198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -88,748 -21,248 -39,411 -52,971 -214,198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5,316 -4 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -83,432 -21,244 -39,411 -52,971 -214,198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)