|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,826
|
184,349
|
74,478
|
44,203
|
43,372
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
25,826
|
184,349
|
74,478
|
44,203
|
43,372
|
|
Giá vốn hàng bán
|
23,749
|
184,226
|
135,851
|
36,552
|
28,700
|
|
Lợi nhuận gộp
|
2,078
|
123
|
-61,373
|
7,651
|
14,673
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,911
|
855
|
1
|
20
|
1
|
|
Chi phí tài chính
|
54,239
|
52,905
|
54,066
|
241,805
|
377,614
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
54,239
|
50,325
|
54,066
|
32,470
|
52,100
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,515
|
157,537
|
1,731
|
2,920
|
1,962
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-52,764
|
-209,464
|
-117,170
|
-237,053
|
-364,902
|
|
Thu nhập khác
|
12
|
6,638
|
389
|
210,575
|
8,777
|
|
Chi phí khác
|
219
|
11,372
|
107
|
176,970
|
11,898
|
|
Lợi nhuận khác
|
-207
|
-4,734
|
282
|
33,605
|
-3,121
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-52,971
|
-214,198
|
-116,888
|
-203,448
|
-368,023
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
27
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
27
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-52,971
|
-214,198
|
-116,915
|
-203,448
|
-368,023
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
-1
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-52,971
|
-214,198
|
-116,915
|
-203,448
|
-368,022
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|