Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,017
|
25,303
|
25,826
|
184,349
|
74,478
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,017
|
25,303
|
25,826
|
184,349
|
74,478
|
Giá vốn hàng bán
|
42,435
|
39,839
|
23,749
|
184,226
|
135,851
|
Lợi nhuận gộp
|
5,582
|
-14,536
|
2,078
|
123
|
-61,373
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,032
|
4,001
|
2,911
|
855
|
1
|
Chi phí tài chính
|
24,085
|
25,626
|
54,239
|
52,905
|
54,066
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,085
|
15,285
|
54,239
|
50,325
|
54,066
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,068
|
3,974
|
3,515
|
157,537
|
1,731
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,539
|
-40,135
|
-52,764
|
-209,464
|
-117,170
|
Thu nhập khác
|
5,849
|
11,204
|
12
|
6,638
|
389
|
Chi phí khác
|
6,558
|
10,480
|
219
|
11,372
|
107
|
Lợi nhuận khác
|
-709
|
724
|
-207
|
-4,734
|
282
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-21,248
|
-39,411
|
-52,971
|
-214,198
|
-116,888
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
27
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
0
|
27
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-21,248
|
-39,411
|
-52,971
|
-214,198
|
-116,915
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-21,244
|
-39,411
|
-52,971
|
-214,198
|
-116,915
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|