単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 887,155 1,306,518 1,645,612 743,422 291,647
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 887,155 1,306,518 1,645,612 743,422 291,647
Giá vốn hàng bán 785,524 1,183,129 1,460,816 642,131 296,690
Lợi nhuận gộp 101,632 123,389 184,796 101,291 -5,043
Doanh thu hoạt động tài chính 2,776 3,975 745 12,762 10,093
Chi phí tài chính 60,568 79,096 120,609 216,778 233,146
Trong đó: Chi phí lãi vay 60,235 78,961 99,664 201,432 211,560
Chi phí bán hàng 45 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,974 27,508 30,090 27,993 168,540
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,866 20,715 34,843 -130,718 -396,636
Thu nhập khác 4,383 2,690 3,260 9,474 8,262
Chi phí khác 230 1,540 11,415 4,099 13,930
Lợi nhuận khác 4,153 1,150 -8,154 5,376 -5,668
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,019 21,865 26,688 -125,342 -402,304
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,808 5,115 5,322 25 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 366 -1,443 7
Chi phí thuế TNDN 5,808 5,115 5,689 -1,417 7
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,211 16,750 21,000 -123,925 -402,311
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -37 -16 -5,338 -4
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,211 16,787 21,016 -118,586 -402,307
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)