TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.466.264
|
11.468.462
|
12.220.643
|
13.031.022
|
12.700.160
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.060.575
|
113.196
|
500.023
|
248.489
|
129.670
|
1. Tiền
|
48.075
|
113.196
|
175.523
|
231.489
|
104.009
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.012.500
|
0
|
324.500
|
17.000
|
25.661
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9.342.001
|
9.456.508
|
9.739.149
|
11.117.861
|
10.556.451
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.342.001
|
9.456.508
|
9.739.149
|
11.117.861
|
10.556.451
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.129.510
|
961.445
|
958.023
|
878.699
|
979.781
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
717.628
|
540.230
|
430.998
|
425.800
|
500.444
|
2. Trả trước cho người bán
|
132.693
|
158.416
|
217.955
|
262.712
|
257.512
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
284.123
|
267.723
|
313.984
|
195.097
|
226.791
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.934
|
-4.924
|
-4.914
|
-4.910
|
-4.965
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
854.954
|
859.035
|
978.920
|
738.172
|
984.656
|
1. Hàng tồn kho
|
855.167
|
859.237
|
979.122
|
738.369
|
984.959
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-212
|
-202
|
-202
|
-197
|
-303
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
79.223
|
78.277
|
44.529
|
47.801
|
49.602
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.486
|
18.141
|
12.397
|
8.334
|
6.901
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69.738
|
59.576
|
31.572
|
38.907
|
42.141
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
560
|
560
|
560
|
560
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.025.388
|
2.990.154
|
3.211.068
|
3.165.947
|
3.119.914
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31.225
|
32.497
|
32.505
|
32.497
|
32.497
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.225
|
32.497
|
32.505
|
32.497
|
32.497
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.099.786
|
2.118.404
|
2.365.316
|
2.276.126
|
2.494.701
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.098.720
|
2.107.665
|
2.017.906
|
1.930.813
|
2.151.486
|
- Nguyên giá
|
4.610.689
|
4.733.513
|
4.737.097
|
4.744.139
|
5.036.546
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.511.969
|
-2.625.848
|
-2.719.192
|
-2.813.325
|
-2.885.060
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.066
|
10.739
|
347.410
|
345.312
|
343.215
|
- Nguyên giá
|
2.046
|
11.726
|
356.071
|
356.071
|
356.071
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-980
|
-986
|
-8.661
|
-10.758
|
-12.856
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
225.372
|
176.907
|
408.573
|
452.018
|
161.253
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
225.372
|
176.907
|
408.573
|
452.018
|
161.253
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
320.763
|
357.654
|
343.729
|
346.164
|
374.122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
304.748
|
339.380
|
326.024
|
323.129
|
349.565
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
201
|
743
|
856
|
3.053
|
335
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
15.814
|
17.531
|
16.850
|
19.983
|
24.222
|
VII. Lợi thế thương mại
|
348.243
|
304.693
|
60.946
|
59.143
|
57.341
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.491.651
|
14.458.616
|
15.431.711
|
16.196.969
|
15.820.075
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.492.609
|
1.948.610
|
2.027.319
|
2.055.815
|
2.119.233
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.492.338
|
1.933.683
|
1.958.686
|
1.987.963
|
2.052.158
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.328.013
|
920.570
|
818.250
|
791.561
|
863.794
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
190.111
|
260.738
|
237.576
|
221.723
|
313.174
|
4. Người mua trả tiền trước
|
61.793
|
18.595
|
64.574
|
68.316
|
72.040
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
79.291
|
98.345
|
193.835
|
249.250
|
183.078
|
6. Phải trả người lao động
|
191.395
|
68.742
|
108.596
|
146.322
|
145.898
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.802
|
5.033
|
12.101
|
2.399
|
1.623
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.260.739
|
24.276
|
10.382
|
10.318
|
10.081
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
375.194
|
537.385
|
513.372
|
498.076
|
462.470
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
271
|
14.927
|
68.633
|
67.851
|
67.074
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
171
|
171
|
185
|
181
|
181
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
14.656
|
68.348
|
67.571
|
66.793
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.999.043
|
12.510.006
|
13.404.392
|
14.141.154
|
13.700.842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11.999.043
|
12.510.006
|
13.404.392
|
14.141.154
|
13.700.842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.797.793
|
3.797.793
|
3.797.793
|
3.797.793
|
3.797.793
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.786.667
|
1.786.667
|
1.786.667
|
1.786.667
|
1.786.667
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-849.229
|
-849.229
|
-849.229
|
-849.229
|
-849.229
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
-9
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
972.670
|
1.418.990
|
1.418.964
|
1.417.697
|
1.417.464
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.887.217
|
6.011.154
|
6.891.316
|
7.597.296
|
7.205.093
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.778.464
|
5.338.539
|
5.357.956
|
5.357.956
|
5.355.603
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.108.753
|
672.615
|
1.533.360
|
2.239.340
|
1.849.490
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
403.933
|
344.639
|
358.890
|
390.939
|
343.062
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.491.651
|
14.458.616
|
15.431.711
|
16.196.969
|
15.820.075
|