1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.236.414
|
9.550.584
|
14.444.996
|
9.760.984
|
9.870.988
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
196
|
885
|
13.043
|
5.686
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.236.408
|
9.550.388
|
14.444.111
|
9.747.941
|
9.865.302
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.757.360
|
6.368.655
|
7.674.589
|
6.293.220
|
6.347.734
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.479.048
|
3.181.733
|
6.769.522
|
3.454.721
|
3.517.568
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
122.109
|
170.658
|
533.185
|
743.066
|
649.243
|
7. Chi phí tài chính
|
84.845
|
68.114
|
149.754
|
102.229
|
68.272
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
18.167
|
13.664
|
17.598
|
31.760
|
21.119
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
377.961
|
503.192
|
624.433
|
435.691
|
513.722
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
114.942
|
136.589
|
147.643
|
161.478
|
170.657
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.023.409
|
2.644.495
|
6.380.878
|
3.498.389
|
3.414.160
|
12. Thu nhập khác
|
3.611
|
7.311
|
8.260
|
2.748
|
5.765
|
13. Chi phí khác
|
25.867
|
14.687
|
13.372
|
19.085
|
17.317
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-22.256
|
-7.376
|
-5.113
|
-16.337
|
-11.552
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.001.153
|
2.637.119
|
6.375.765
|
3.482.052
|
3.402.608
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
53.191
|
123.851
|
335.170
|
246.674
|
296.150
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-381
|
288
|
-100
|
-3.122
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53.191
|
123.470
|
335.458
|
246.574
|
293.028
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
947.962
|
2.513.649
|
6.040.307
|
3.235.478
|
3.109.580
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
41.396
|
125.625
|
472.624
|
141.679
|
120.755
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
906.566
|
2.388.023
|
5.567.683
|
3.093.799
|
2.988.825
|