1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59.410
|
88.623
|
73.520
|
61.383
|
52.029
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59.410
|
88.623
|
73.520
|
61.383
|
52.029
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.940
|
69.037
|
49.326
|
50.829
|
41.030
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.470
|
19.585
|
24.194
|
10.553
|
10.999
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
56.990
|
0
|
0
|
1
|
84
|
7. Chi phí tài chính
|
11.870
|
6.769
|
6.889
|
6.063
|
5.571
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.579
|
5.602
|
6.889
|
5.985
|
5.649
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.390
|
7.664
|
12.943
|
8.230
|
5.853
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.015
|
3.195
|
4.897
|
4.291
|
21.405
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.186
|
1.957
|
-536
|
-8.029
|
-21.746
|
12. Thu nhập khác
|
3.676
|
3
|
8.124
|
14.919
|
19.571
|
13. Chi phí khác
|
573
|
467
|
3.586
|
5.551
|
-1.840
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.103
|
-464
|
4.538
|
9.368
|
21.411
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31.290
|
1.493
|
4.003
|
1.339
|
-335
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67
|
|
|
|
1.444
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
67
|
|
|
|
1.444
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
31.223
|
1.493
|
4.003
|
1.339
|
-1.780
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
664
|
|
119
|
-749
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
31.223
|
829
|
3.261
|
1.221
|
-1.030
|