I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88.267
|
18.895
|
12.612
|
-8.797
|
4.805
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42.055
|
30.092
|
24.914
|
11.489
|
47.305
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.282
|
4.131
|
3.618
|
8.678
|
9.157
|
- Các khoản dự phòng
|
4.095
|
-1.143
|
3.836
|
903
|
14.107
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8.138
|
-487
|
-30.322
|
-33.738
|
-84
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26.541
|
27.591
|
47.782
|
35.645
|
24.126
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130.322
|
48.987
|
37.526
|
2.691
|
52.110
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-821.272
|
763.064
|
-537.439
|
-271.271
|
12.894
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-157.421
|
-48.669
|
4.737
|
-38.255
|
42.022
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
650.226
|
-329.013
|
6.577
|
33.042
|
-46.328
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22.312
|
-897
|
-12.460
|
-2.519
|
-5.717
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-19.970
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-21.355
|
-26.178
|
-37.144
|
-16.802
|
-407
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-285
|
-300
|
-407
|
-137
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-241.813
|
387.040
|
-538.503
|
-293.520
|
54.437
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.400
|
-4.036
|
-8.633
|
-1.919
|
-35.845
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
1.755
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
|
0
|
0
|
-5.406
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
500
|
0
|
97.443
|
8.050
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-270.781
|
0
|
0
|
-6.196
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
33.012
|
0
|
1.418
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
442
|
0
|
57.076
|
84
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.888
|
-273.875
|
24.379
|
154.355
|
-37.895
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
161.955
|
|
707.560
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
-110.478
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
152.999
|
156.100
|
401.896
|
3.264
|
5.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66.631
|
-247.804
|
-362.956
|
-3.632
|
-22.423
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-759
|
-396
|
-429
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
248.323
|
-91.705
|
745.741
|
-111.242
|
-17.852
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.378
|
21.460
|
231.617
|
-250.407
|
-1.310
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.719
|
1.341
|
22.802
|
254.418
|
4.011
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.341
|
22.802
|
254.418
|
4.011
|
2.701
|