Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 88.267 18.895 12.612 -8.797 4.805
2. Điều chỉnh cho các khoản 42.055 30.092 24.914 11.489 47.305
- Khấu hao TSCĐ 3.282 4.131 3.618 8.678 9.157
- Các khoản dự phòng 4.095 -1.143 3.836 903 14.107
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8.138 -487 -30.322 -33.738 -84
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 26.541 27.591 47.782 35.645 24.126
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 130.322 48.987 37.526 2.691 52.110
- Tăng, giảm các khoản phải thu -821.272 763.064 -537.439 -271.271 12.894
- Tăng, giảm hàng tồn kho -157.421 -48.669 4.737 -38.255 42.022
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 650.226 -329.013 6.577 33.042 -46.328
- Tăng giảm chi phí trả trước -22.312 -897 -12.460 -2.519 -5.717
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -19.970 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21.355 -26.178 -37.144 -16.802 -407
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -285 -300 -407 -137
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -241.813 387.040 -538.503 -293.520 54.437
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.400 -4.036 -8.633 -1.919 -35.845
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.755 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 0 0 -5.406
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500 0 97.443 8.050
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -270.781 0 0 -6.196
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33.012 0 1.418
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 442 0 57.076 84
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.888 -273.875 24.379 154.355 -37.895
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 161.955 707.560 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -110.478 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 152.999 156.100 401.896 3.264 5.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66.631 -247.804 -362.956 -3.632 -22.423
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -759 -396 -429
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 248.323 -91.705 745.741 -111.242 -17.852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.378 21.460 231.617 -250.407 -1.310
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.719 1.341 22.802 254.418 4.011
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.341 22.802 254.418 4.011 2.701