単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30,690 1,493 4,003 1,339 -335
2. Điều chỉnh cho các khoản -30,494 7,969 9,193 8,276 20,171
- Khấu hao TSCĐ 2,367 2,367 2,304 2,214 2,271
- Các khoản dự phòng 14,636 12,412
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -57,076 0 0 -1 -84
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 9,579 5,602 6,889 6,063 5,571
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 195 9,462 13,196 9,616 19,836
- Tăng, giảm các khoản phải thu -50,855 -61,292 7,239 5,070 59,776
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26,893 26,779 9,934 -11,479 12,344
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,095 28,880 -34,985 -5,383 -32,324
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,219 3,975 266 3,057 -13,015
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,949 -646 -452 657 -761
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -80 -137
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -438 -1,200 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48,773 6,719 -6,002 1,539 45,720
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,832 -1,600 -4,036 -28,309
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,684 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 98,812 -4,000 -370 1,248
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 575 1,000 3,094 3,380
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -6,196
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1,418
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 56,990 0 0 1 84
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 160,319 -3,425 -600 -1,311 -28,375
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -110,478 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 153 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,305 -3,421 6,843 -2,417 -16,546
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -99 -99 297 -231
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -111,730 -3,520 7,140 -2,417 -16,777
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -184 -226 538 -2,189 568
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,195 4,011 3,785 4,322 2,134
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,011 3,785 4,322 2,134 2,701