単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,464,862 1,441,311 1,442,313 1,358,785 1,400,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,785 4,322 2,134 2,701 2,145
1. Tiền 3,785 4,322 2,134 2,701 2,145
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,231,366 1,216,741 1,208,699 1,136,696 1,162,233
1. Phải thu khách hàng 292,498 281,793 283,656 251,433 268,468
2. Trả trước cho người bán 53,957 54,306 50,546 50,083 63,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 619,749 618,175 615,029 588,124 582,691
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,328 -57,023 -57,023 -69,434 -69,248
IV. Tổng hàng tồn kho 228,336 213,958 225,436 213,092 229,143
1. Hàng tồn kho 228,336 213,958 225,436 213,092 229,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,375 6,290 6,044 6,296 7,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 357 5,113 4,281 4,639 6,159
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 605 763 1,349 1,456 994
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 413 413 413 201 197
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 175,423 168,401 167,419 199,333 194,868
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,274 6,940 6,940 7,023 7,268
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 6,940 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 6,274 6,940 0 7,023 7,268
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58,110 55,806 53,592 80,304 77,513
1. Tài sản cố định hữu hình 57,273 55,083 52,983 79,808 77,132
- Nguyên giá 97,781 97,781 97,781 126,764 126,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,509 -42,698 -44,798 -46,956 -49,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính 838 723 609 495 381
- Nguyên giá 1,828 1,828 1,828 1,828 1,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -990 -1,104 -1,218 -1,333 -1,447
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 100,255 95,232 93,007 105,664 101,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 100,255 95,232 93,007 105,664 101,410
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,640,285 1,609,712 1,609,732 1,558,118 1,595,738
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 638,967 606,894 605,574 555,671 594,607
I. Nợ ngắn hạn 385,758 354,839 354,373 308,507 347,739
1. Vay và nợ ngắn 14,035 19,722 19,076 3,657 23,573
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 202,026 159,172 161,642 134,995 133,822
4. Người mua trả tiền trước 13,747 12,273 9,201 9,217 26,369
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,923 69,229 68,643 75,241 71,523
6. Phải trả người lao động 1,514 1,551 1,128 1,787 1,330
7. Chi phí phải trả 92,163 88,411 90,376 72,831 85,547
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,350 4,480 4,305 10,780 5,575
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 253,209 252,054 251,201 247,164 246,868
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,887 3,887 2,812 2,697 2,697
4. Vay và nợ dài hạn 242,865 241,708 241,930 241,856 241,432
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,609 2,611 2,611 2,611 2,739
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,001,318 1,002,818 1,004,158 1,002,447 1,001,131
I. Vốn chủ sở hữu 1,001,318 1,002,818 1,004,158 1,002,447 1,001,131
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 790,000 790,000 790,000 790,000 790,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 152,195 152,195 152,195 152,195 152,195
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,283 21,283 21,283 21,283 21,283
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,492 42,694 43,915 42,953 41,006
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -3,652 -3,354 -3,235 -3,985 -3,354
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,640,285 1,609,712 1,609,732 1,558,118 1,595,738