単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88,623 73,520 61,383 52,029 45,557
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 88,623 73,520 61,383 52,029 45,557
Giá vốn hàng bán 69,037 49,326 50,829 41,030 35,809
Lợi nhuận gộp 19,585 24,194 10,553 10,999 9,749
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 84 48
Chi phí tài chính 6,769 6,889 6,063 5,571 5,767
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,602 6,889 5,985 5,649 5,765
Chi phí bán hàng 7,664 12,943 8,230 5,853 3,494
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,195 4,897 4,291 21,405 3,529
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,957 -536 -8,029 -21,746 -2,994
Thu nhập khác 3 8,124 14,919 19,571 2,451
Chi phí khác 467 3,586 5,551 -1,840 1,526
Lợi nhuận khác -464 4,538 9,368 21,411 925
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,493 4,003 1,339 -335 -2,069
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,444
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,444
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,493 4,003 1,339 -1,780 -2,069
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 664 119 -749 631
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 829 3,261 1,221 -1,030 -2,700
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)