単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,410 88,623 73,520 61,383 52,029
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 59,410 88,623 73,520 61,383 52,029
Giá vốn hàng bán 39,940 69,037 49,326 50,829 41,030
Lợi nhuận gộp 19,470 19,585 24,194 10,553 10,999
Doanh thu hoạt động tài chính 56,990 0 0 1 84
Chi phí tài chính 11,870 6,769 6,889 6,063 5,571
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,579 5,602 6,889 5,985 5,649
Chi phí bán hàng 12,390 7,664 12,943 8,230 5,853
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,015 3,195 4,897 4,291 21,405
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,186 1,957 -536 -8,029 -21,746
Thu nhập khác 3,676 3 8,124 14,919 19,571
Chi phí khác 573 467 3,586 5,551 -1,840
Lợi nhuận khác 3,103 -464 4,538 9,368 21,411
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,290 1,493 4,003 1,339 -335
Chi phí thuế TNDN hiện hành 67 1,444
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 67 1,444
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 31,223 1,493 4,003 1,339 -1,780
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 664 119 -749
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 31,223 829 3,261 1,221 -1,030
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)