Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
690,476
|
499,384
|
254,385
|
215,006
|
269,835
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
690,476
|
499,384
|
254,385
|
215,006
|
269,835
|
Giá vốn hàng bán
|
551,109
|
431,882
|
193,508
|
153,390
|
204,503
|
Lợi nhuận gộp
|
139,367
|
67,502
|
60,877
|
61,616
|
65,331
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
862
|
487
|
36,758
|
58,888
|
84
|
Chi phí tài chính
|
35,541
|
37,005
|
49,842
|
54,401
|
25,292
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26,541
|
27,591
|
33,859
|
35,645
|
24,126
|
Chi phí bán hàng
|
1,020
|
725
|
14,815
|
29,738
|
34,689
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,978
|
11,477
|
5,890
|
48,665
|
35,483
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89,690
|
18,782
|
26,949
|
-12,301
|
-30,049
|
Thu nhập khác
|
3,568
|
5,972
|
7,257
|
4,360
|
42,618
|
Chi phí khác
|
4,991
|
5,860
|
7,004
|
856
|
7,763
|
Lợi nhuận khác
|
-1,423
|
112
|
253
|
3,504
|
34,854
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
-139
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
88,267
|
18,895
|
27,202
|
-8,797
|
4,805
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
305
|
3,185
|
-3,240
|
135
|
1,444
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
143
|
Chi phí thuế TNDN
|
305
|
3,185
|
-3,240
|
135
|
1,587
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
87,962
|
15,710
|
30,441
|
-8,932
|
3,218
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
332
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
87,962
|
15,710
|
30,441
|
-8,932
|
2,886
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|