単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 990,175 395,847 1,146,389 1,426,258 1,358,722
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,341 22,802 254,418 4,011 2,701
1. Tiền 1,341 22,802 254,418 4,011 2,701
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 19,970 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 19,970 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 828,474 137,870 675,179 1,164,059 1,136,632
1. Phải thu khách hàng 663,821 84,252 205,615 230,555 251,433
2. Trả trước cho người bán 182,694 78,346 56,833 53,924 50,083
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 20,551 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 12,308 423,511 617,842 588,074
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -37,037 -40,514 -55,328 -69,448
IV. Tổng hàng tồn kho 158,261 206,930 214,706 255,114 213,092
1. Hàng tồn kho 158,261 206,930 214,706 255,114 213,092
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,599 8,276 2,085 3,074 6,296
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 602 7,966 913 823 4,639
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 816 129 692 1,837 1,456
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 180 180 480 413 201
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 259,882 453,516 433,403 180,315 199,333
I. Các khoản phải thu dài hạn 153,261 83,091 4,042 6,147 7,023
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 153,261 83,091 4,042 6,147 7,023
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,853 13,617 18,732 60,477 80,304
1. Tài sản cố định hữu hình 10,906 11,833 17,323 59,525 79,808
- Nguyên giá 33,905 38,801 47,357 97,781 126,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,999 -26,968 -30,034 -38,256 -46,956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 1,409 952 495
- Nguyên giá 0 0 1,828 1,828 1,828
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -419 -876 -1,333
3. Tài sản cố định vô hình 1,947 1,784 0 0 0
- Nguyên giá 3,082 3,082 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,136 -1,298 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 270,367 256,362 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 150,000 149,298 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 120,781 120,781 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -414 -13,717 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 90,566 84,099 101,155 103,763 105,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,566 84,099 101,155 103,763 105,664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,250,057 849,362 1,579,792 1,606,574 1,558,055
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 993,838 577,434 672,601 607,413 554,855
I. Nợ ngắn hạn 797,530 571,457 320,088 355,750 307,859
1. Vay và nợ ngắn 33,290 131,626 6,918 18,564 3,953
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 651,463 133,397 184,120 181,031 134,995
4. Người mua trả tiền trước 30,171 65,986 13,677 14,419 9,217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,199 19,268 48,145 50,066 74,346
6. Phải trả người lao động 1,438 1,343 2,792 3,636 1,787
7. Chi phí phải trả 57,586 37,135 59,553 83,922 72,831
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,545 180,863 4,883 4,112 10,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,839 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 196,308 5,977 352,513 251,663 246,996
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,378 4,087 3,887 3,887 2,697
4. Vay và nợ dài hạn 191,930 1,890 346,377 240,690 241,560
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2,249 2,468 2,739
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 256,219 271,928 907,191 999,161 1,003,200
I. Vốn chủ sở hữu 256,219 271,928 907,191 999,161 1,003,200
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 790,000 790,000 790,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,635 34,635 152,195 152,195 152,195
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21,283 21,283 21,283 21,283 21,283
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 300 16,010 -56,287 39,999 43,706
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 1,839 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 -4,317 -3,985
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,250,057 849,362 1,579,792 1,606,574 1,558,055