Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.977.453 5.001.987 5.040.775 6.379.719 6.138.085
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 128.477 16.991 32.759 153.753 278.803
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.848.977 4.984.996 5.008.017 6.225.966 5.859.282
4. Giá vốn hàng bán 4.328.031 4.596.867 4.550.316 5.623.903 5.251.691
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 520.945 388.129 457.701 602.063 607.591
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66.159 24.004 38.028 73.965 55.528
7. Chi phí tài chính 27.870 21.882 48.216 26.201 66.548
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.877 17.945 20.705 29.504 27.949
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.651 -209 3.226 -220 -1.501
9. Chi phí bán hàng 370.634 214.375 286.032 427.776 356.519
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 64.144 54.587 58.159 66.551 64.966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 119.805 121.079 106.547 155.279 173.584
12. Thu nhập khác 3.882 262 10.995 -4.675 15.294
13. Chi phí khác 5.372 2.326 4.613 2.544 -69
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.491 -2.064 6.381 -7.219 15.363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 118.314 119.015 112.928 148.060 188.948
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47.748 -4.784 16.267 63.774 67.467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -19.679 30.619 8.821 -36.756 -25.004
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 28.069 25.834 25.088 27.018 42.463
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 90.245 93.181 87.840 121.042 146.484
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 677 712 -1.462 -707 6.128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 89.568 92.469 89.302 121.750 140.356