1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.040.775
|
6.379.719
|
6.138.085
|
5.574.850
|
5.871.962
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
32.759
|
153.753
|
278.803
|
55.533
|
140.519
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.008.017
|
6.225.966
|
5.859.282
|
5.519.317
|
5.731.443
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.550.316
|
5.623.903
|
5.251.691
|
5.038.591
|
5.244.115
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
457.701
|
602.063
|
607.591
|
480.725
|
487.328
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38.028
|
73.965
|
55.528
|
51.315
|
64.666
|
7. Chi phí tài chính
|
48.216
|
26.201
|
66.548
|
104.322
|
20.147
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20.705
|
29.504
|
27.949
|
27.424
|
21.464
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.226
|
-220
|
-1.501
|
86
|
1.206
|
9. Chi phí bán hàng
|
286.032
|
427.776
|
356.519
|
236.798
|
376.647
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
58.159
|
66.551
|
64.966
|
55.342
|
55.852
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
106.547
|
155.279
|
173.584
|
135.664
|
140.848
|
12. Thu nhập khác
|
10.995
|
-4.675
|
15.294
|
3.258
|
9.498
|
13. Chi phí khác
|
4.613
|
2.544
|
-69
|
1.816
|
3.026
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.381
|
-7.219
|
15.363
|
1.442
|
6.471
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
112.928
|
148.060
|
188.948
|
137.106
|
147.320
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.267
|
63.774
|
67.467
|
-2.284
|
39.424
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
8.821
|
-36.756
|
-25.004
|
33.000
|
-10.712
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.088
|
27.018
|
42.463
|
30.716
|
28.713
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
87.840
|
121.042
|
146.484
|
106.390
|
118.607
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.462
|
-707
|
6.128
|
467
|
115.751
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
89.302
|
121.750
|
140.356
|
105.923
|
2.857
|