Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.040.775 6.379.719 6.138.085 5.574.850 5.871.962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32.759 153.753 278.803 55.533 140.519
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.008.017 6.225.966 5.859.282 5.519.317 5.731.443
4. Giá vốn hàng bán 4.550.316 5.623.903 5.251.691 5.038.591 5.244.115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 457.701 602.063 607.591 480.725 487.328
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38.028 73.965 55.528 51.315 64.666
7. Chi phí tài chính 48.216 26.201 66.548 104.322 20.147
-Trong đó: Chi phí lãi vay 20.705 29.504 27.949 27.424 21.464
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.226 -220 -1.501 86 1.206
9. Chi phí bán hàng 286.032 427.776 356.519 236.798 376.647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 58.159 66.551 64.966 55.342 55.852
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 106.547 155.279 173.584 135.664 140.848
12. Thu nhập khác 10.995 -4.675 15.294 3.258 9.498
13. Chi phí khác 4.613 2.544 -69 1.816 3.026
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.381 -7.219 15.363 1.442 6.471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 112.928 148.060 188.948 137.106 147.320
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.267 63.774 67.467 -2.284 39.424
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8.821 -36.756 -25.004 33.000 -10.712
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 25.088 27.018 42.463 30.716 28.713
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 87.840 121.042 146.484 106.390 118.607
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.462 -707 6.128 467 115.751
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 89.302 121.750 140.356 105.923 2.857