1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.977.453
|
5.001.987
|
5.040.775
|
6.379.719
|
6.138.085
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
128.477
|
16.991
|
32.759
|
153.753
|
278.803
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.848.977
|
4.984.996
|
5.008.017
|
6.225.966
|
5.859.282
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.328.031
|
4.596.867
|
4.550.316
|
5.623.903
|
5.251.691
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
520.945
|
388.129
|
457.701
|
602.063
|
607.591
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
66.159
|
24.004
|
38.028
|
73.965
|
55.528
|
7. Chi phí tài chính
|
27.870
|
21.882
|
48.216
|
26.201
|
66.548
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.877
|
17.945
|
20.705
|
29.504
|
27.949
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.651
|
-209
|
3.226
|
-220
|
-1.501
|
9. Chi phí bán hàng
|
370.634
|
214.375
|
286.032
|
427.776
|
356.519
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
64.144
|
54.587
|
58.159
|
66.551
|
64.966
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
119.805
|
121.079
|
106.547
|
155.279
|
173.584
|
12. Thu nhập khác
|
3.882
|
262
|
10.995
|
-4.675
|
15.294
|
13. Chi phí khác
|
5.372
|
2.326
|
4.613
|
2.544
|
-69
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.491
|
-2.064
|
6.381
|
-7.219
|
15.363
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
118.314
|
119.015
|
112.928
|
148.060
|
188.948
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.748
|
-4.784
|
16.267
|
63.774
|
67.467
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-19.679
|
30.619
|
8.821
|
-36.756
|
-25.004
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
28.069
|
25.834
|
25.088
|
27.018
|
42.463
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
90.245
|
93.181
|
87.840
|
121.042
|
146.484
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
677
|
712
|
-1.462
|
-707
|
6.128
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
89.568
|
92.469
|
89.302
|
121.750
|
140.356
|