TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.196.897
|
1.130.536
|
962.834
|
1.070.988
|
1.280.070
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
321.676
|
175.384
|
234.453
|
259.400
|
371.815
|
1. Tiền
|
321.676
|
175.384
|
234.453
|
259.400
|
371.815
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
48.000
|
48.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
48.000
|
48.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
233.334
|
133.044
|
205.471
|
240.202
|
247.334
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
200.148
|
97.529
|
112.619
|
206.488
|
194.518
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.432
|
19.653
|
75.294
|
17.431
|
37.973
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20.098
|
21.206
|
22.902
|
21.627
|
20.053
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.344
|
-5.344
|
-5.344
|
-5.344
|
-5.210
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
605.983
|
774.253
|
477.906
|
487.924
|
538.530
|
1. Hàng tồn kho
|
605.983
|
774.253
|
477.906
|
487.924
|
538.530
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.904
|
29.854
|
27.003
|
35.462
|
74.390
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.463
|
3.253
|
1.890
|
4.992
|
5.678
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.755
|
24.622
|
25.112
|
30.470
|
68.713
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.686
|
1.979
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.548.691
|
5.388.064
|
5.262.462
|
5.112.959
|
4.967.010
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
740.804
|
740.804
|
740.804
|
740.804
|
740.804
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
740.804
|
740.804
|
740.804
|
740.804
|
740.804
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.064.127
|
3.928.596
|
3.795.789
|
3.674.813
|
3.544.838
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.062.891
|
3.927.684
|
3.795.201
|
3.674.549
|
3.544.838
|
- Nguyên giá
|
9.819.221
|
9.819.221
|
9.821.977
|
9.836.808
|
9.842.734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.756.330
|
-5.891.537
|
-6.026.776
|
-6.162.259
|
-6.297.896
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.235
|
912
|
588
|
264
|
0
|
- Nguyên giá
|
13.227
|
13.227
|
13.227
|
13.227
|
13.227
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.992
|
-12.315
|
-12.639
|
-12.962
|
-13.227
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
71.809
|
72.121
|
105.467
|
101.991
|
92.344
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
34
|
34
|
34
|
34
|
34
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
71.776
|
72.087
|
105.433
|
101.957
|
92.310
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.219
|
13.219
|
13.219
|
13.219
|
13.219
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.663
|
9.663
|
9.663
|
9.663
|
9.663
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.556
|
3.556
|
3.556
|
3.556
|
3.556
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
658.732
|
633.324
|
607.184
|
582.132
|
575.805
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
658.732
|
633.324
|
607.184
|
582.132
|
575.805
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.745.588
|
6.518.599
|
6.225.296
|
6.183.948
|
6.247.081
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.131.402
|
5.868.799
|
5.712.944
|
5.633.344
|
5.629.213
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.277.480
|
1.100.330
|
1.040.307
|
966.394
|
1.173.591
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
374.005
|
373.809
|
399.868
|
332.743
|
415.263
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
414.511
|
380.758
|
342.077
|
344.717
|
386.144
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.076
|
25.645
|
9.804
|
17.661
|
117.549
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.112
|
569
|
470
|
482
|
500
|
6. Phải trả người lao động
|
67.059
|
31.444
|
27.987
|
41.019
|
45.049
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.152
|
9.816
|
11.130
|
9.853
|
577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.402.499
|
253.061
|
212.963
|
174.927
|
208.448
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
25.162
|
35.945
|
44.927
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
64
|
64
|
64
|
64
|
60
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.853.922
|
4.768.469
|
4.672.636
|
4.666.950
|
4.455.621
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
338.848
|
2.220.504
|
2.151.022
|
2.184.936
|
2.085.715
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.515.074
|
2.547.964
|
2.521.614
|
2.482.014
|
2.369.906
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
614.185
|
649.800
|
512.352
|
550.603
|
617.868
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
614.185
|
649.800
|
512.352
|
550.603
|
617.868
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.722.000
|
2.722.000
|
2.722.000
|
2.722.000
|
2.722.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.107.815
|
-2.072.200
|
-2.209.648
|
-2.171.397
|
-2.104.132
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.968.678
|
-2.110.393
|
-2.110.393
|
-2.110.393
|
-2.110.393
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
860.863
|
38.194
|
-99.255
|
-61.003
|
6.261
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.745.588
|
6.518.599
|
6.225.296
|
6.183.948
|
6.247.081
|