I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.807
|
10.147
|
12.565
|
13.185
|
14.831
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.788
|
7.822
|
7.484
|
7.871
|
10.215
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.522
|
6.777
|
6.772
|
6.810
|
6.903
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
431
|
2.654
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
-51
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7
|
7
|
-74
|
-47
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.273
|
1.038
|
786
|
677
|
717
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.595
|
17.969
|
20.049
|
21.056
|
25.046
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-15.644
|
-26.190
|
-17.304
|
10.714
|
-15.996
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.521
|
-5.578
|
-7.316
|
-11.478
|
816
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23.270
|
37.116
|
24.443
|
-15.825
|
-4.998
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-32.996
|
1.727
|
1.333
|
1.277
|
467
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.273
|
-1.038
|
-786
|
-677
|
-717
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.894
|
-1.834
|
-1.750
|
-2.000
|
-8
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-141
|
-114
|
-68
|
-62
|
-281
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.605
|
22.057
|
18.602
|
3.003
|
4.329
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.502
|
-1.410
|
-3.658
|
-2.469
|
-17.731
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
91
|
91
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7
|
-7
|
13
|
8
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.495
|
-1.417
|
-3.554
|
-2.371
|
-17.723
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
51.726
|
34.174
|
38.431
|
35.250
|
44.978
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.987
|
-43.124
|
-48.186
|
-33.235
|
-39.135
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-3.503
|
-2.617
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.738
|
-8.950
|
-13.258
|
-602
|
5.843
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.362
|
11.691
|
1.790
|
30
|
-7.550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.780
|
25.418
|
37.109
|
38.899
|
38.929
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
40
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.418
|
37.109
|
38.899
|
38.929
|
31.419
|