1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.206.732
|
4.522.015
|
5.181.740
|
5.767.735
|
5.714.423
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
451.113
|
518.844
|
505.724
|
752.339
|
829.555
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.755.619
|
4.003.170
|
4.676.016
|
5.015.395
|
4.884.868
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.944.243
|
2.082.260
|
2.418.521
|
2.671.850
|
2.747.102
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.811.376
|
1.920.911
|
2.257.495
|
2.343.545
|
2.137.766
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
140.432
|
122.939
|
137.153
|
217.890
|
148.120
|
7. Chi phí tài chính
|
119.183
|
99.191
|
101.107
|
90.909
|
89.739
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.030
|
12.080
|
12.559
|
29.530
|
24.811
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-501
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
699.298
|
802.955
|
913.204
|
978.424
|
904.667
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
302.862
|
257.167
|
268.301
|
312.095
|
312.823
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
829.965
|
884.537
|
1.112.036
|
1.180.007
|
978.656
|
12. Thu nhập khác
|
6.031
|
1.931
|
9.689
|
5.106
|
5.316
|
13. Chi phí khác
|
14.972
|
22.466
|
22.165
|
25.194
|
79.487
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.941
|
-20.535
|
-12.476
|
-20.088
|
-74.172
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
821.024
|
864.002
|
1.099.559
|
1.159.918
|
904.485
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
86.211
|
89.184
|
109.469
|
109.456
|
127.032
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.721
|
-1.467
|
1.690
|
-1.027
|
-1.467
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82.490
|
87.717
|
111.159
|
108.428
|
125.564
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
738.534
|
776.285
|
988.401
|
1.051.490
|
778.920
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.341
|
-935
|
-54
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
739.875
|
777.220
|
988.455
|
1.051.490
|
778.920
|