Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,841,568 1,463,734 1,278,466 1,223,214 1,749,008
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 306,843 205,216 172,634 161,376 290,330
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,534,725 1,258,519 1,105,832 1,061,839 1,458,678
4. Giá vốn hàng bán 881,630 746,021 608,211 600,587 792,282
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 653,096 512,497 497,621 461,252 666,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52,399 38,804 34,538 39,225 35,553
7. Chi phí tài chính 24,878 21,199 18,775 20,810 28,955
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7,716 5,208 3,737 7,642 8,224
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 297,092 191,813 225,221 229,173 258,460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,349 88,483 69,742 71,181 83,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 299,176 249,805 218,421 179,313 331,117
12. Thu nhập khác 2,024 1,752 972 1,246 1,345
13. Chi phí khác 8,561 1,556 6,455 6,479 64,998
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -6,538 196 -5,482 -5,233 -63,652
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 292,638 250,001 212,939 174,080 267,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,706 27,944 20,624 18,179 60,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -183 -172 -170 -114 -1,012
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31,522 27,772 20,454 18,065 59,273
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 261,116 222,229 192,484 156,015 208,192
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 261,116 222,229 192,484 156,015 208,192