1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,841,568
|
1,463,734
|
1,278,466
|
1,223,214
|
1,749,008
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
306,843
|
205,216
|
172,634
|
161,376
|
290,330
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,534,725
|
1,258,519
|
1,105,832
|
1,061,839
|
1,458,678
|
4. Giá vốn hàng bán
|
881,630
|
746,021
|
608,211
|
600,587
|
792,282
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
653,096
|
512,497
|
497,621
|
461,252
|
666,396
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
52,399
|
38,804
|
34,538
|
39,225
|
35,553
|
7. Chi phí tài chính
|
24,878
|
21,199
|
18,775
|
20,810
|
28,955
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,716
|
5,208
|
3,737
|
7,642
|
8,224
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
297,092
|
191,813
|
225,221
|
229,173
|
258,460
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
84,349
|
88,483
|
69,742
|
71,181
|
83,417
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
299,176
|
249,805
|
218,421
|
179,313
|
331,117
|
12. Thu nhập khác
|
2,024
|
1,752
|
972
|
1,246
|
1,345
|
13. Chi phí khác
|
8,561
|
1,556
|
6,455
|
6,479
|
64,998
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6,538
|
196
|
-5,482
|
-5,233
|
-63,652
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
292,638
|
250,001
|
212,939
|
174,080
|
267,465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,706
|
27,944
|
20,624
|
18,179
|
60,285
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-183
|
-172
|
-170
|
-114
|
-1,012
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31,522
|
27,772
|
20,454
|
18,065
|
59,273
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
261,116
|
222,229
|
192,484
|
156,015
|
208,192
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
261,116
|
222,229
|
192,484
|
156,015
|
208,192
|