I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.924
|
3.267
|
1.185
|
278
|
-1.100
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.146
|
7.248
|
4.542
|
250
|
14.990
|
- Khấu hao TSCĐ
|
984
|
882
|
897
|
867
|
894
|
- Các khoản dự phòng
|
868
|
|
-1.216
|
-2.205
|
4.848
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
-2.690
|
|
-1.570
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.896
|
|
-2.142
|
-5.235
|
3.567
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.190
|
6.366
|
9.693
|
6.822
|
7.221
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
31
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.071
|
10.514
|
5.727
|
11.945
|
13.891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
217.289
|
-154.284
|
127.562
|
148.764
|
-112.141
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-52.388
|
26.844
|
-8.118
|
50.018
|
28.325
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-229.410
|
2.298
|
-120.763
|
-68.068
|
52.411
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-483
|
142
|
-583
|
153
|
150
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
|
|
-9.317
|
-2.255
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.190
|
-6.366
|
-9.829
|
-6.687
|
-7.253
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-2.737
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46.374
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.735
|
|
|
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.464
|
-120.852
|
-8.740
|
126.808
|
-26.878
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.302
|
|
-1.806
|
-59.527
|
-53.871
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-62.932
|
|
-24.260
|
-1.600
|
-75.403
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.200
|
|
|
|
62.932
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-18.351
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
405
|
|
10
|
9
|
3.768
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-69.376
|
|
-26.056
|
-61.118
|
-62.573
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
373.200
|
401.876
|
345.895
|
375.855
|
409.228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-273.281
|
-281.913
|
-309.411
|
-438.334
|
-320.068
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
99.919
|
119.963
|
36.484
|
-62.478
|
89.160
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.079
|
-889
|
1.688
|
3.211
|
-291
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.110
|
15.645
|
14.757
|
20.734
|
21.256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
2.690
|
-2.690
|
4.260
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.189
|
14.757
|
19.134
|
21.256
|
25.225
|