I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43.195
|
105.302
|
72.280
|
35.922
|
23.798
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28.437
|
-33.318
|
-89.800
|
-31.297
|
-27.480
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.212
|
-6.267
|
-6.626
|
-3.799
|
-3.495
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-423
|
-184
|
-1
|
-6
|
-3
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-600
|
-1.439
|
-500
|
-1.000
|
-400
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.770
|
1.378
|
276
|
610
|
291
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.559
|
-2.057
|
-5.167
|
-2.601
|
-2.103
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.734
|
63.414
|
-29.539
|
-2.171
|
-9.392
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-524
|
-274
|
-270
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
78
|
50
|
|
|
1
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-7.000
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
5.000
|
|
12.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64
|
1.324
|
233
|
331
|
171
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-381
|
-899
|
-37
|
12.331
|
172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.054
|
11.522
|
9.536
|
1.239
|
7.917
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.234
|
-32.898
|
-3.942
|
-6.833
|
-4.044
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4.746
|
-4.510
|
-236
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.180
|
-26.122
|
1.084
|
-5.830
|
3.874
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.172
|
36.392
|
-28.491
|
4.330
|
-5.347
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.306
|
5.478
|
41.871
|
13.382
|
17.712
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
3
|
|
-5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.478
|
41.871
|
13.382
|
17.712
|
12.360
|