1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267,731
|
264,393
|
264,612
|
230,021
|
238,935
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,207
|
2,569
|
1,388
|
1,091
|
1,153
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
266,525
|
261,825
|
263,224
|
228,930
|
237,782
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231,477
|
226,744
|
224,221
|
192,120
|
202,717
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,048
|
35,081
|
39,003
|
36,810
|
35,066
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
668
|
2,224
|
2,878
|
3,358
|
2,697
|
7. Chi phí tài chính
|
2,883
|
3,296
|
3,909
|
5,185
|
5,017
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
576
|
239
|
674
|
1,760
|
162
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,185
|
4,965
|
5,910
|
4,602
|
4,046
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,341
|
13,815
|
15,203
|
14,901
|
14,392
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,308
|
15,229
|
16,859
|
15,480
|
14,308
|
12. Thu nhập khác
|
1,501
|
91
|
407
|
215
|
1,698
|
13. Chi phí khác
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,444
|
91
|
407
|
215
|
1,698
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14,751
|
15,320
|
17,266
|
15,696
|
16,006
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,950
|
2,944
|
3,373
|
2,939
|
3,001
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,950
|
2,944
|
3,373
|
2,939
|
3,001
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11,801
|
12,376
|
13,893
|
12,757
|
13,005
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,801
|
12,376
|
13,893
|
12,757
|
13,005
|