単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 92,652 40,654 35,838 64,343 85,427
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,158 480 -1,397 793 1,159
Doanh thu thuần 91,494 40,174 37,235 63,550 84,268
Giá vốn hàng bán 80,250 32,014 34,445 53,996 73,109
Lợi nhuận gộp 11,244 8,160 2,790 9,553 11,159
Doanh thu hoạt động tài chính 895 322 1,243 352 1,373
Chi phí tài chính 703 52 9 1,694 321
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 6 7 29 38
Chi phí bán hàng 2,330 1,276 -1,163 1,377 2,043
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,547 3,888 2,679 3,043 4,329
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,559 3,266 2,507 3,791 5,839
Thu nhập khác 1,553 4 92 37 1
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 1,553 4 92 37 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,112 3,270 2,599 3,829 5,840
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,222 654 320 766 1,168
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,222 654 320 766 1,168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,890 2,616 2,279 3,063 4,672
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,890 2,616 2,279 3,063 4,672
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)