Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,725
|
69,791
|
92,652
|
40,654
|
35,838
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-1,331
|
911
|
1,158
|
480
|
-1,397
|
Doanh thu thuần
|
42,056
|
68,880
|
91,494
|
40,174
|
37,235
|
Giá vốn hàng bán
|
36,739
|
56,007
|
80,250
|
32,014
|
34,445
|
Lợi nhuận gộp
|
5,317
|
12,872
|
11,244
|
8,160
|
2,790
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,274
|
238
|
895
|
322
|
1,243
|
Chi phí tài chính
|
553
|
4,253
|
703
|
52
|
9
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
460
|
148
|
1
|
6
|
7
|
Chi phí bán hàng
|
-984
|
1,603
|
2,330
|
1,276
|
-1,163
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,435
|
3,278
|
4,547
|
3,888
|
2,679
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,586
|
3,977
|
4,559
|
3,266
|
2,507
|
Thu nhập khác
|
37
|
53
|
1,553
|
4
|
92
|
Chi phí khác
|
0
|
5
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
37
|
49
|
1,553
|
4
|
92
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,623
|
4,025
|
6,112
|
3,270
|
2,599
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
525
|
805
|
1,222
|
654
|
320
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
525
|
805
|
1,222
|
654
|
320
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,098
|
3,220
|
4,890
|
2,616
|
2,279
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,098
|
3,220
|
4,890
|
2,616
|
2,279
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|