TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154,356
|
138,558
|
133,184
|
230,334
|
164,197
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,382
|
17,712
|
12,360
|
34,474
|
7,297
|
1. Tiền
|
2,787
|
2,712
|
2,360
|
11,984
|
5,297
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,595
|
15,000
|
10,000
|
22,490
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,000
|
2,000
|
2,000
|
40,360
|
23,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18,416
|
13,894
|
9,559
|
10,394
|
16,752
|
1. Phải thu khách hàng
|
15,493
|
12,444
|
6,721
|
8,806
|
15,895
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,551
|
119
|
1,993
|
1,647
|
127
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
869
|
1,828
|
1,341
|
437
|
1,227
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-496
|
-496
|
-496
|
-496
|
-496
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108,388
|
104,818
|
108,903
|
142,448
|
116,483
|
1. Hàng tồn kho
|
108,388
|
104,818
|
108,903
|
142,448
|
116,483
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
170
|
134
|
362
|
2,657
|
165
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
150
|
132
|
156
|
153
|
93
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
206
|
2,408
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20
|
1
|
0
|
97
|
72
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
63,477
|
62,023
|
61,027
|
59,750
|
58,357
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,509
|
41,113
|
40,104
|
38,773
|
37,459
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,509
|
41,113
|
40,104
|
38,773
|
37,459
|
- Nguyên giá
|
112,332
|
112,332
|
112,670
|
112,718
|
112,718
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,823
|
-71,219
|
-72,566
|
-73,946
|
-75,259
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
120
|
120
|
120
|
120
|
120
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
-120
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
20,039
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
928
|
871
|
884
|
938
|
859
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
928
|
871
|
884
|
938
|
859
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
217,833
|
200,580
|
194,211
|
290,084
|
222,554
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48,249
|
28,635
|
20,001
|
117,391
|
50,485
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,249
|
28,635
|
20,001
|
117,391
|
50,485
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,594
|
0
|
3,874
|
0
|
4,768
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
10,453
|
6,448
|
5,506
|
47,891
|
15,708
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,925
|
7,222
|
640
|
59,030
|
16,548
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,073
|
2,269
|
1,106
|
766
|
2,020
|
6. Phải trả người lao động
|
3,342
|
3,515
|
4,012
|
2,257
|
3,033
|
7. Chi phí phải trả
|
257
|
131
|
343
|
206
|
245
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,404
|
2,569
|
0
|
2,458
|
1,952
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,580
|
1,945
|
0
|
450
|
1,350
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
169,584
|
171,945
|
174,210
|
172,693
|
172,070
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
169,584
|
171,945
|
174,210
|
172,693
|
172,070
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
94,922
|
94,922
|
94,922
|
94,922
|
94,922
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,907
|
13,889
|
13,875
|
13,840
|
15,140
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
60,755
|
63,135
|
65,414
|
63,930
|
62,007
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,620
|
4,536
|
4,521
|
4,333
|
4,862
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
217,833
|
200,580
|
194,211
|
290,084
|
222,554
|