単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 154,356 138,558 133,184 230,334 164,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,382 17,712 12,360 34,474 7,297
1. Tiền 2,787 2,712 2,360 11,984 5,297
2. Các khoản tương đương tiền 10,595 15,000 10,000 22,490 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000 2,000 2,000 40,360 23,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,416 13,894 9,559 10,394 16,752
1. Phải thu khách hàng 15,493 12,444 6,721 8,806 15,895
2. Trả trước cho người bán 2,551 119 1,993 1,647 127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 869 1,828 1,341 437 1,227
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -496 -496 -496 -496 -496
IV. Tổng hàng tồn kho 108,388 104,818 108,903 142,448 116,483
1. Hàng tồn kho 108,388 104,818 108,903 142,448 116,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 170 134 362 2,657 165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150 132 156 153 93
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 206 2,408 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 20 1 0 97 72
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63,477 62,023 61,027 59,750 58,357
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,509 41,113 40,104 38,773 37,459
1. Tài sản cố định hữu hình 42,509 41,113 40,104 38,773 37,459
- Nguyên giá 112,332 112,332 112,670 112,718 112,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,823 -71,219 -72,566 -73,946 -75,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 120 120 120 120 120
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -120 -120 -120 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 928 871 884 938 859
1. Chi phí trả trước dài hạn 928 871 884 938 859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,833 200,580 194,211 290,084 222,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48,249 28,635 20,001 117,391 50,485
I. Nợ ngắn hạn 48,249 28,635 20,001 117,391 50,485
1. Vay và nợ ngắn 5,594 0 3,874 0 4,768
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,453 6,448 5,506 47,891 15,708
4. Người mua trả tiền trước 17,925 7,222 640 59,030 16,548
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,073 2,269 1,106 766 2,020
6. Phải trả người lao động 3,342 3,515 4,012 2,257 3,033
7. Chi phí phải trả 257 131 343 206 245
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,404 2,569 0 2,458 1,952
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,580 1,945 0 450 1,350
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169,584 171,945 174,210 172,693 172,070
I. Vốn chủ sở hữu 169,584 171,945 174,210 172,693 172,070
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,922 94,922 94,922 94,922 94,922
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,907 13,889 13,875 13,840 15,140
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,755 63,135 65,414 63,930 62,007
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,620 4,536 4,521 4,333 4,862
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,833 200,580 194,211 290,084 222,554