単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 189,451 154,356 138,558 133,184 230,334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,871 13,382 17,712 12,360 34,474
1. Tiền 11,871 2,787 2,712 2,360 11,984
2. Các khoản tương đương tiền 30,000 10,595 15,000 10,000 22,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000 14,000 2,000 2,000 40,360
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,799 18,416 13,894 9,559 10,394
1. Phải thu khách hàng 14,228 15,493 12,444 6,721 8,806
2. Trả trước cho người bán 1,427 2,551 119 1,993 1,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,640 869 1,828 1,341 437
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -496 -496 -496 -496 -496
IV. Tổng hàng tồn kho 116,550 108,388 104,818 108,903 142,448
1. Hàng tồn kho 116,550 108,388 104,818 108,903 142,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 232 170 134 362 2,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 191 150 132 156 153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 206 2,408
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 41 20 1 0 97
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 65,004 63,477 62,023 61,027 59,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,920 42,509 41,113 40,104 38,773
1. Tài sản cố định hữu hình 43,920 42,509 41,113 40,104 38,773
- Nguyên giá 112,332 112,332 112,332 112,670 112,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,412 -69,823 -71,219 -72,566 -73,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 120 120 120 120 120
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -120 -120 -120 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,044 928 871 884 938
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,044 928 871 884 938
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254,454 217,833 200,580 194,211 290,084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 84,720 48,249 28,635 20,001 117,391
I. Nợ ngắn hạn 84,720 48,249 28,635 20,001 117,391
1. Vay và nợ ngắn 0 5,594 0 3,874 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,327 10,453 6,448 5,506 47,891
4. Người mua trả tiền trước 40,419 17,925 7,222 640 59,030
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,773 2,073 2,269 1,106 766
6. Phải trả người lao động 2,325 3,342 3,515 4,012 2,257
7. Chi phí phải trả 218 257 131 343 206
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,965 2,404 2,569 0 2,458
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 580 1,580 1,945 0 450
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169,735 169,584 171,945 174,210 172,693
I. Vốn chủ sở hữu 169,735 169,584 171,945 174,210 172,693
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,922 94,922 94,922 94,922 94,922
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,651 13,907 13,889 13,875 13,840
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,161 60,755 63,135 65,414 63,930
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,112 4,620 4,536 4,521 4,333
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254,454 217,833 200,580 194,211 290,084