単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,572 189,451 154,356 138,558 133,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,478 41,871 13,382 17,712 12,360
1. Tiền 2,178 11,871 2,787 2,712 2,360
2. Các khoản tương đương tiền 3,300 30,000 10,595 15,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000 14,000 14,000 2,000 2,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,160 16,799 18,416 13,894 9,559
1. Phải thu khách hàng 6,044 14,228 15,493 12,444 6,721
2. Trả trước cho người bán 1,007 1,427 2,551 119 1,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,570 1,640 869 1,828 1,341
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -460 -496 -496 -496 -496
IV. Tổng hàng tồn kho 119,673 116,550 108,388 104,818 108,903
1. Hàng tồn kho 119,673 116,550 108,388 104,818 108,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 261 232 170 134 362
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261 191 150 132 156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 206
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 41 20 1 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 66,398 65,004 63,477 62,023 61,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44,863 43,920 42,509 41,113 40,104
1. Tài sản cố định hữu hình 44,863 43,920 42,509 41,113 40,104
- Nguyên giá 112,039 112,332 112,332 112,332 112,670
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,176 -68,412 -69,823 -71,219 -72,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 120 120 120 120 120
- Giá trị hao mòn lũy kế -120 -120 -120 -120 -120
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,039 20,039 20,039 20,039 20,039
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,290 1,044 928 871 884
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,290 1,044 928 871 884
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 211,971 254,454 217,833 200,580 194,211
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40,695 84,720 48,249 28,635 20,001
I. Nợ ngắn hạn 40,695 84,720 48,249 28,635 20,001
1. Vay và nợ ngắn 21,376 0 5,594 0 3,874
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,858 30,327 10,453 6,448 5,506
4. Người mua trả tiền trước 2,016 40,419 17,925 7,222 640
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,829 1,773 2,073 2,269 1,106
6. Phải trả người lao động 4,079 2,325 3,342 3,515 4,012
7. Chi phí phải trả 393 218 257 131 343
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 4,965 2,404 2,569 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 580 1,580 1,945 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171,275 169,735 169,584 171,945 174,210
I. Vốn chủ sở hữu 171,275 169,735 169,584 171,945 174,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,922 94,922 94,922 94,922 94,922
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 12,666 12,651 13,907 13,889 13,875
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 63,687 62,161 60,755 63,135 65,414
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,144 4,112 4,620 4,536 4,521
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 211,971 254,454 217,833 200,580 194,211