I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
292,057
|
277,648
|
291,956
|
241,522
|
237,302
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-223,595
|
-239,744
|
-245,579
|
-203,415
|
-183,051
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,202
|
-19,308
|
-19,367
|
-22,195
|
-18,897
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-610
|
-222
|
-681
|
-1,755
|
-194
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,122
|
-3,150
|
-3,144
|
-2,273
|
-3,339
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
994
|
1,669
|
1,719
|
2,990
|
1,264
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,556
|
-11,414
|
-9,577
|
-7,463
|
-10,772
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,967
|
5,478
|
15,327
|
7,410
|
22,312
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,270
|
-2,011
|
-4,626
|
-2,483
|
-544
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
314
|
1
|
|
78
|
51
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10,778
|
-46,365
|
-15,100
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
46,142
|
14,100
|
17,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
603
|
430
|
1,935
|
1,825
|
2,060
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,353
|
-12,358
|
-2,913
|
-1,581
|
11,567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54,196
|
77,466
|
94,858
|
132,626
|
30,215
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74,512
|
-63,744
|
-87,449
|
-140,465
|
-47,717
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,492
|
-9,492
|
-9,492
|
-9,492
|
-9,492
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,809
|
4,230
|
-2,083
|
-17,331
|
-26,995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,805
|
-2,650
|
10,330
|
-11,502
|
6,884
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,507
|
9,313
|
6,654
|
16,983
|
5,478
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-8
|
-1
|
-3
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,313
|
6,654
|
16,983
|
5,478
|
12,360
|