I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
143.551
|
23.900
|
10.601
|
42.468
|
124.671
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-167.107
|
-10.529
|
-3.124
|
-2.228
|
-7.329
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.492
|
-2.114
|
-1.849
|
-1.577
|
-1.850
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
54.113
|
34.899
|
12.457
|
33.374
|
21.668
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50.744
|
-44.532
|
-15.259
|
-68.412
|
-20.873
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.679
|
1.625
|
2.827
|
3.625
|
116.286
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.400
|
-1.200
|
-3.350
|
-3.680
|
-116.269
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.400
|
-1.200
|
-3.350
|
-3.680
|
-116.269
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.079
|
425
|
-523
|
-55
|
18
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.500
|
1.226
|
1.651
|
120
|
1.142
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.226
|
1.651
|
120
|
1.142
|
1.159
|