1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.172.817
|
1.428.891
|
17.276
|
1.029.187
|
91.038
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
217
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.172.599
|
1.428.891
|
17.276
|
1.029.187
|
91.038
|
4. Giá vốn hàng bán
|
872.324
|
1.307.297
|
28.020
|
991.566
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
300.276
|
121.595
|
-10.744
|
37.621
|
91.038
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.056
|
4.739
|
2
|
4
|
111
|
7. Chi phí tài chính
|
89.809
|
88.973
|
71.253
|
71.080
|
66.079
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
87.204
|
85.065
|
71.253
|
67.831
|
65.431
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
263.703
|
53.399
|
1.772
|
48.787
|
2.181
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.370
|
25.199
|
25.550
|
19.780
|
32.226
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-67.550
|
-41.237
|
-109.317
|
-102.021
|
-9.338
|
12. Thu nhập khác
|
8.882
|
18.422
|
2.934
|
52.011
|
2.888
|
13. Chi phí khác
|
12.607
|
55.103
|
769
|
547
|
1.260
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.725
|
-36.681
|
2.165
|
51.464
|
1.628
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-71.275
|
-77.918
|
-107.152
|
-50.557
|
-7.710
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-179
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-71.096
|
-77.918
|
-107.152
|
-50.557
|
-7.710
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-616
|
-611
|
-662
|
52
|
-394
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-70.480
|
-77.307
|
-106.490
|
-50.609
|
-7.315
|