1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247.396
|
245.270
|
352.727
|
227.416
|
238.441
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
0
|
0
|
0
|
81
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
247.384
|
245.270
|
352.727
|
227.416
|
238.359
|
4. Giá vốn hàng bán
|
224.851
|
223.567
|
327.923
|
210.990
|
222.074
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.532
|
21.703
|
24.804
|
16.427
|
16.286
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
10
|
10
|
2.566
|
19
|
7. Chi phí tài chính
|
6.196
|
6.024
|
6.621
|
7.067
|
4.893
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.196
|
6.024
|
6.621
|
7.067
|
4.822
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.921
|
3.342
|
4.765
|
937
|
743
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.683
|
8.320
|
11.248
|
10.656
|
9.055
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.742
|
4.027
|
2.181
|
333
|
1.614
|
12. Thu nhập khác
|
122
|
251
|
329
|
202
|
505
|
13. Chi phí khác
|
362
|
1.440
|
905
|
91
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-239
|
-1.189
|
-576
|
111
|
499
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.502
|
2.838
|
1.605
|
444
|
2.113
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
768
|
623
|
462
|
128
|
741
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
768
|
623
|
462
|
128
|
741
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.735
|
2.214
|
1.143
|
316
|
1.372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.735
|
2.214
|
1.143
|
316
|
1.372
|