1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.210
|
36.719
|
51.929
|
59.583
|
89.722
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
73
|
9
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.210
|
36.719
|
51.856
|
59.575
|
89.722
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122.885
|
33.288
|
48.577
|
54.640
|
85.190
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.325
|
3.431
|
3.279
|
4.935
|
4.532
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
8
|
5
|
5
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1.621
|
1.376
|
1.309
|
1.035
|
1.173
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.621
|
1.376
|
1.309
|
965
|
1.173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
69
|
32
|
10
|
322
|
17
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.536
|
1.997
|
1.519
|
2.469
|
3.402
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
111
|
35
|
446
|
1.114
|
-60
|
12. Thu nhập khác
|
67
|
98
|
41
|
95
|
271
|
13. Chi phí khác
|
-41
|
0
|
269
|
0
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
108
|
98
|
-228
|
95
|
266
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
219
|
133
|
219
|
1.209
|
206
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
57
|
27
|
44
|
601
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
57
|
27
|
44
|
601
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
162
|
107
|
175
|
608
|
206
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
162
|
107
|
175
|
608
|
206
|