1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51,929
|
59,583
|
89,722
|
106,361
|
124,869
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
9
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
51,856
|
59,575
|
89,722
|
106,361
|
124,869
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,577
|
54,640
|
85,190
|
104,118
|
122,757
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,279
|
4,935
|
4,532
|
2,244
|
2,112
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
1,309
|
1,035
|
1,173
|
1,105
|
1,073
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,309
|
965
|
1,173
|
1,105
|
1,058
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10
|
322
|
17
|
16
|
12
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,519
|
2,469
|
3,402
|
724
|
1,257
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
446
|
1,114
|
-60
|
399
|
-228
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
95
|
271
|
7
|
4,065
|
13. Chi phí khác
|
269
|
0
|
5
|
|
3,486
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-228
|
95
|
266
|
7
|
579
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
219
|
1,209
|
206
|
406
|
351
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
44
|
601
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
44
|
601
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
175
|
608
|
206
|
406
|
351
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
175
|
608
|
206
|
406
|
351
|