Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,929 59,583 89,722 106,361 124,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 73 9
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 51,856 59,575 89,722 106,361 124,869
4. Giá vốn hàng bán 48,577 54,640 85,190 104,118 122,757
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3,279 4,935 4,532 2,244 2,112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 5 0 0 0
7. Chi phí tài chính 1,309 1,035 1,173 1,105 1,073
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,309 965 1,173 1,105 1,058
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 10 322 17 16 12
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,519 2,469 3,402 724 1,257
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 446 1,114 -60 399 -228
12. Thu nhập khác 41 95 271 7 4,065
13. Chi phí khác 269 0 5 3,486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -228 95 266 7 579
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 219 1,209 206 406 351
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44 601
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 44 601
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 175 608 206 406 351
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 175 608 206 406 351