1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
188,611
|
145,236
|
279,093
|
281,274
|
547,959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
188,611
|
145,236
|
279,093
|
281,274
|
547,959
|
4. Giá vốn hàng bán
|
184,305
|
125,952
|
155,960
|
142,969
|
355,275
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,306
|
19,284
|
123,133
|
138,304
|
192,685
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
55,208
|
56,938
|
71,837
|
71,453
|
25,896
|
7. Chi phí tài chính
|
14,845
|
39,436
|
115,686
|
128,827
|
129,081
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,845
|
32,936
|
113,083
|
108,234
|
71,983
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
68
|
10,617
|
25,496
|
20,353
|
24,149
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,305
|
1,038
|
1,267
|
1,243
|
5,661
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,410
|
5,197
|
27,412
|
28,899
|
67,870
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17,022
|
41,166
|
76,101
|
71,140
|
40,118
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1,939
|
31
|
2,319
|
-1,688
|
13. Chi phí khác
|
35
|
337
|
844
|
1,021
|
133
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-35
|
1,602
|
-814
|
1,298
|
-1,821
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,987
|
42,768
|
75,288
|
72,438
|
38,297
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,860
|
5,050
|
1,395
|
1,208
|
5,162
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
13
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,860
|
5,050
|
1,408
|
1,208
|
5,162
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,127
|
37,719
|
73,879
|
71,230
|
33,135
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,042
|
2,076
|
26,485
|
28,801
|
31,739
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11,169
|
35,643
|
47,395
|
42,429
|
1,396
|