単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,611 145,236 279,093 281,274 547,959
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 188,611 145,236 279,093 281,274 547,959
Giá vốn hàng bán 184,305 125,952 155,960 142,969 355,275
Lợi nhuận gộp 4,306 19,284 123,133 138,304 192,685
Doanh thu hoạt động tài chính 55,208 56,938 71,837 71,453 25,896
Chi phí tài chính 14,845 39,436 115,686 128,827 129,081
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,845 32,936 113,083 108,234 71,983
Chi phí bán hàng 1,305 1,038 1,267 1,243 5,661
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,410 5,197 27,412 28,899 67,870
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,022 41,166 76,101 71,140 40,118
Thu nhập khác 0 1,939 31 2,319 -1,688
Chi phí khác 35 337 844 1,021 133
Lợi nhuận khác -35 1,602 -814 1,298 -1,821
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 68 10,617 25,496 20,353 24,149
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,987 42,768 75,288 72,438 38,297
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,860 5,050 1,395 1,208 5,162
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 13 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,860 5,050 1,408 1,208 5,162
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,127 37,719 73,879 71,230 33,135
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,042 2,076 26,485 28,801 31,739
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,169 35,643 47,395 42,429 1,396
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)