I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,595
|
38,646
|
75,288
|
71,230
|
38,297
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,851
|
-8,055
|
62,597
|
93,095
|
97,232
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,114
|
15,946
|
20,679
|
50,770
|
51,145
|
- Các khoản dự phòng
|
26,709
|
0
|
673
|
3,680
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55,208
|
-56,938
|
-71,837
|
-70,182
|
-25,896
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14,236
|
32,936
|
113,083
|
108,827
|
71,983
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,447
|
30,591
|
137,885
|
164,325
|
135,529
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60,776
|
-400,338
|
25,437
|
-120,209
|
-86,052
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,885
|
0
|
-4,162
|
-6,793
|
-99,830
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,177
|
-28,004
|
94,078
|
26,491
|
313,232
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-752
|
-31,441
|
-30,526
|
2,313
|
-30,734
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
244,800
|
-38,000
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,236
|
-60,952
|
-76,632
|
-80,897
|
-114,743
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,742
|
-7,768
|
0
|
-5,373
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-64
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,721
|
-497,913
|
146,080
|
224,656
|
79,402
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14,263
|
-2,150
|
-1,936
|
-221
|
-64,567
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
910
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-457,280
|
-239,594
|
-527,246
|
-219,042
|
-454,843
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
291,800
|
218,830
|
216,367
|
686,375
|
139,955
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-210,000
|
0
|
0
|
-38,000
|
377,109
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
375,939
|
16,000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,307
|
14,963
|
9,859
|
15,489
|
84,509
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,497
|
8,048
|
-302,955
|
445,512
|
82,164
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,687
|
760,000
|
99,924
|
220,531
|
369,209
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114,138
|
-35,227
|
-130,511
|
-901,997
|
-383,912
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72,452
|
724,773
|
-30,587
|
-681,466
|
-14,704
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,772
|
234,909
|
-187,463
|
-11,298
|
146,862
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
942
|
478
|
202,975
|
15,512
|
4,214
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,714
|
235,387
|
15,512
|
4,214
|
151,076
|