I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29,991
|
28,282
|
-49,248
|
28,033
|
2,967
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,134
|
30,695
|
21,778
|
44,119
|
-22,252
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,440
|
7,223
|
13,571
|
29,734
|
3,161
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
23,054
|
-40,904
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,728
|
6,739
|
-15,921
|
-15,736
|
-9,348
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,421
|
16,733
|
24,128
|
7,067
|
24,840
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51,124
|
58,977
|
-27,470
|
72,151
|
-19,285
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41,774
|
-20,831
|
-268,985
|
-30,075
|
-13,591
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,568
|
-11,123
|
-90,803
|
-25,628
|
-8,669
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-104,741
|
235,870
|
-29,759
|
42,701
|
44,609
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
212
|
31,168
|
-30,757
|
661
|
817
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-293,000
|
217,000
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
2,158
|
23,556
|
-100,772
|
-69,462
|
-25,311
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
37
|
0
|
-100
|
-100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-87,453
|
24,653
|
-331,546
|
-9,750
|
-21,530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-7,818
|
-15,666
|
5,652
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-207,969
|
-197,693
|
0
|
-95,749
|
-234,935
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
139,955
|
139,955
|
0
|
137,379
|
199,466
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
377,109
|
-80,132
|
80,132
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
55,200
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,433
|
2,056
|
80,002
|
27,451
|
7,609
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65,581
|
-63,501
|
441,446
|
-5,400
|
107,472
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
162,190
|
62,156
|
112,304
|
71,849
|
92,645
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41,780
|
-84,226
|
-87,352
|
-111,939
|
-171,274
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
120,410
|
-22,071
|
24,952
|
-40,090
|
-78,629
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,624
|
-60,918
|
134,852
|
-55,240
|
7,313
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77,765
|
77,141
|
16,224
|
152,088
|
96,849
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45,141
|
16,224
|
151,076
|
96,849
|
104,162
|