単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 773,844 1,064,545 1,061,179 1,204,436 1,230,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77,141 16,224 151,076 96,849 104,162
1. Tiền 45,141 16,224 151,076 96,849 104,162
2. Các khoản tương đương tiền 32,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,520 444,520 151,520 151,020 143,000
1. Đầu tư ngắn hạn 55,200 348,200 55,200 55,200 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,680 -3,680 -3,680 -4,180 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 517,956 570,158 659,459 829,611 843,994
1. Phải thu khách hàng 40,042 34,629 365,236 367,283 347,316
2. Trả trước cho người bán 70,728 124,119 29,995 63,854 94,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 73,759 41,390 67,849 95,952 70,259
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -673 -673 -14,073 -17,412 -4,107
IV. Tổng hàng tồn kho 16,350 27,473 88,416 114,256 125,645
1. Hàng tồn kho 16,350 27,473 118,276 140,548 149,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -29,860 -26,292 -23,572
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,876 6,171 10,709 12,701 13,411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,906 1,338 485 1,704 1,898
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,970 4,834 10,224 10,986 11,513
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 11 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,795,718 1,754,140 1,541,154 1,361,716 1,317,731
I. Các khoản phải thu dài hạn 169,284 156,861 156,765 2,064 2,064
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 43,961 43,961 43,865 2,064 2,064
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 757,175 704,800 840,802 800,367 787,470
1. Tài sản cố định hữu hình 756,870 704,409 736,761 723,558 710,032
- Nguyên giá 998,483 957,359 1,823,340 1,824,065 1,834,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -241,613 -252,950 -1,086,579 -1,100,507 -1,123,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 306 390 104,042 76,809 77,438
- Nguyên giá 640 741 403,369 328,798 335,154
- Giá trị hao mòn lũy kế -334 -351 -299,327 -251,989 -257,716
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,892 1,892 1,892 1,892 1,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,892 -1,892 -1,892 -1,892 -1,892
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 688,895 695,761 274,647 285,755 273,837
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 688,895 695,761 244,952 252,106 256,874
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 55,462 60,282 55,324
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -25,767 -26,633 -38,361
V. Tổng tài sản dài hạn khác 57,581 27,981 59,591 84,747 85,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,581 27,981 59,591 84,747 85,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 61,958 59,893 160,504 139,698 120,127
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,569,562 2,818,685 2,602,333 2,566,152 2,547,943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,114,059 1,335,771 1,213,950 1,169,886 1,181,082
I. Nợ ngắn hạn 436,429 660,105 485,496 543,640 555,267
1. Vay và nợ ngắn 211,873 191,166 166,119 213,972 194,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,077 279,360 112,611 131,644 208,549
4. Người mua trả tiền trước 18,474 21,798 31,615 35,094 36,678
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,508 5,138 60,096 74,332 20,957
6. Phải trả người lao động 1,458 2,132 30,558 23,545 28,776
7. Chi phí phải trả 57,434 56,842 71,289 53,630 57,218
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 104,971 103,034 12,574 10,787 8,011
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 677,631 675,667 728,454 626,246 625,815
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14,034 14,034 14,815 424 2,014
4. Vay và nợ dài hạn 663,596 661,632 711,632 623,793 621,748
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 2,007 2,029 2,052
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,455,503 1,482,914 1,388,382 1,396,265 1,366,861
I. Vốn chủ sở hữu 1,455,503 1,482,914 1,388,382 1,396,265 1,366,861
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,062,361 1,062,361 1,062,361 1,062,361 1,062,361
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049 1,049 1,061 1,049 1,049
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 19,769 26,670 12,628
7. Quỹ đầu tư phát triển 663 663 663 663 663
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,766 216,893 98,892 179,112 155,070
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 635 635 635 635 635
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 192,663 201,947 205,636 126,409 135,089
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,569,562 2,818,685 2,602,333 2,566,152 2,547,943