単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83,582 75,847 305,775 179,727 270,444
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 83,582 75,847 305,775 179,727 270,444
Giá vốn hàng bán 40,970 36,482 240,596 130,497 200,521
Lợi nhuận gộp 42,612 39,365 65,179 49,230 69,924
Doanh thu hoạt động tài chính 4,135 4,286 15,921 7,342 17,742
Chi phí tài chính 16,620 15,609 81,225 3,833 22,104
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,150 15,609 25,252 7,067 24,840
Chi phí bán hàng 364 302 4,651 3,719 1,342
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,275 6,447 48,752 29,902 44,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,058 28,159 -47,358 27,166 29,017
Thu nhập khác 1 197 -1,887 878 -26,004
Chi phí khác 69 74 3 11 46
Lợi nhuận khác -68 123 -1,890 867 -26,049
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,571 6,866 6,171 8,048 9,118
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 29,991 28,282 -49,248 28,033 2,967
Chi phí thuế TNDN hiện hành 516 871 2,993 503 -9,752
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1
Chi phí thuế TNDN 516 871 2,993 503 -9,751
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,474 27,411 -52,241 27,530 12,719
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11,649 9,284 -210 12,570 11,761
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,825 18,127 -52,031 14,960 958
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)