Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
83,582
|
75,847
|
305,775
|
179,727
|
270,444
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
83,582
|
75,847
|
305,775
|
179,727
|
270,444
|
Giá vốn hàng bán
|
40,970
|
36,482
|
240,596
|
130,497
|
200,521
|
Lợi nhuận gộp
|
42,612
|
39,365
|
65,179
|
49,230
|
69,924
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,135
|
4,286
|
15,921
|
7,342
|
17,742
|
Chi phí tài chính
|
16,620
|
15,609
|
81,225
|
3,833
|
22,104
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,150
|
15,609
|
25,252
|
7,067
|
24,840
|
Chi phí bán hàng
|
364
|
302
|
4,651
|
3,719
|
1,342
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,275
|
6,447
|
48,752
|
29,902
|
44,322
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,058
|
28,159
|
-47,358
|
27,166
|
29,017
|
Thu nhập khác
|
1
|
197
|
-1,887
|
878
|
-26,004
|
Chi phí khác
|
69
|
74
|
3
|
11
|
46
|
Lợi nhuận khác
|
-68
|
123
|
-1,890
|
867
|
-26,049
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,571
|
6,866
|
6,171
|
8,048
|
9,118
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
29,991
|
28,282
|
-49,248
|
28,033
|
2,967
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
516
|
871
|
2,993
|
503
|
-9,752
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí thuế TNDN
|
516
|
871
|
2,993
|
503
|
-9,751
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,474
|
27,411
|
-52,241
|
27,530
|
12,719
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
11,649
|
9,284
|
-210
|
12,570
|
11,761
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
17,825
|
18,127
|
-52,031
|
14,960
|
958
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|