Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,480
|
82,756
|
83,582
|
75,847
|
305,775
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
68,480
|
82,756
|
83,582
|
75,847
|
305,775
|
Giá vốn hàng bán
|
41,982
|
37,227
|
40,970
|
36,482
|
240,596
|
Lợi nhuận gộp
|
26,498
|
45,530
|
42,612
|
39,365
|
65,179
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,966
|
1,558
|
4,135
|
4,286
|
15,921
|
Chi phí tài chính
|
43,635
|
17,691
|
16,620
|
15,609
|
81,225
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,635
|
17,038
|
16,150
|
15,609
|
25,252
|
Chi phí bán hàng
|
316
|
344
|
364
|
302
|
4,651
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,511
|
7,372
|
5,275
|
6,447
|
48,752
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,224
|
27,668
|
30,058
|
28,159
|
-47,358
|
Thu nhập khác
|
1,273
|
1
|
1
|
197
|
-1,887
|
Chi phí khác
|
3
|
12
|
69
|
74
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
1,270
|
-11
|
-68
|
123
|
-1,890
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,221
|
5,988
|
5,571
|
6,866
|
6,171
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,493
|
27,657
|
29,991
|
28,282
|
-49,248
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-605
|
370
|
516
|
871
|
2,993
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-605
|
370
|
516
|
871
|
2,993
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,098
|
27,286
|
29,474
|
27,411
|
-52,241
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4,569
|
11,016
|
11,649
|
9,284
|
-210
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
529
|
16,270
|
17,825
|
18,127
|
-52,031
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|