単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,480 82,756 83,582 75,847 305,775
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 68,480 82,756 83,582 75,847 305,775
Giá vốn hàng bán 41,982 37,227 40,970 36,482 240,596
Lợi nhuận gộp 26,498 45,530 42,612 39,365 65,179
Doanh thu hoạt động tài chính 20,966 1,558 4,135 4,286 15,921
Chi phí tài chính 43,635 17,691 16,620 15,609 81,225
Trong đó: Chi phí lãi vay 23,635 17,038 16,150 15,609 25,252
Chi phí bán hàng 316 344 364 302 4,651
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,511 7,372 5,275 6,447 48,752
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,224 27,668 30,058 28,159 -47,358
Thu nhập khác 1,273 1 1 197 -1,887
Chi phí khác 3 12 69 74 3
Lợi nhuận khác 1,270 -11 -68 123 -1,890
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,221 5,988 5,571 6,866 6,171
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,493 27,657 29,991 28,282 -49,248
Chi phí thuế TNDN hiện hành -605 370 516 871 2,993
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN -605 370 516 871 2,993
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,098 27,286 29,474 27,411 -52,241
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4,569 11,016 11,649 9,284 -210
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 529 16,270 17,825 18,127 -52,031
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)