単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 245,139 725,588 715,883 681,950 1,199,216
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 478 202,975 15,512 4,214 152,088
1. Tiền 478 202,975 15,512 4,214 152,088
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 300,000 89,520 151,020
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 300,000 93,200 55,200
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 -3,680 -4,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,484 485,431 363,787 559,070 800,338
1. Phải thu khách hàng 47,497 7,517 28,778 266,506 371,318
2. Trả trước cho người bán 2,015 297,269 2,061 98,280 28,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,434 12,109 48,122 18,007 99,296
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,146 -146 -673 -673 -17,422
IV. Tổng hàng tồn kho 1,122 26,704 22,278 18,446 85,060
1. Hàng tồn kho 1,122 26,718 22,292 18,446 114,920
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -14 -14 0 -29,860
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,055 10,479 14,306 10,699 10,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 163 306 453 379 485
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 10,173 13,854 10,320 10,200
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,892 0 0 0 26
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,085,143 1,285,111 2,220,701 1,745,256 1,370,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 390,583 284,380 605,717 169,284 2,064
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 34,954 55,030 120,694 43,961 2,064
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 35,571 57,772 782,890 741,666 815,320
1. Tài sản cố định hữu hình 35,477 57,593 782,556 741,380 737,238
- Nguyên giá 54,377 90,059 951,986 956,804 1,823,340
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,900 -32,466 -169,430 -215,424 -1,086,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 94 180 334 287 78,082
- Nguyên giá 242 372 590 590 326,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -148 -192 -256 -303 -248,743
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 252 126 0 0 0
- Nguyên giá 1,892 1,892 1,892 1,892 1,892
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,640 -1,766 -1,892 -1,892 -1,892
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 658,233 881,412 666,019 677,784 271,716
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 658,233 881,412 666,019 677,784 244,058
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 55,462
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -27,805
V. Tổng tài sản dài hạn khác 501 762 31,046 28,963 86,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 501 762 31,046 28,963 86,627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 120
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 658 74,351 66,089 146,287
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,330,282 2,010,699 2,936,584 2,427,206 2,570,195
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 221,019 859,114 1,609,616 1,029,667 1,198,839
I. Nợ ngắn hạn 218,269 498,914 598,905 339,263 570,003
1. Vay và nợ ngắn 128,123 440,046 521,070 216,685 252,018
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,591 36,260 24,897 33,032 113,646
4. Người mua trả tiền trước 6,246 0 0 14,324 32,222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,050 4,638 7,506 2,865 63,648
6. Phải trả người lao động 829 3,410 3,517 3,399 30,557
7. Chi phí phải trả 222 4,539 39,908 63,838 66,707
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,592 9,380 1,372 4,486 10,572
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,750 360,200 1,010,711 690,404 628,835
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 200 200 12,092 14,034 980
4. Vay và nợ dài hạn 2,550 360,000 998,619 676,370 625,837
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 2,018
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,109,262 1,151,586 1,326,969 1,397,538 1,371,356
I. Vốn chủ sở hữu 1,109,262 1,151,586 1,326,969 1,397,538 1,371,356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,011,774 1,011,774 1,062,361 1,062,361 1,062,361
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049 1,049 1,049 1,049 1,049
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 8,691
7. Quỹ đầu tư phát triển 663 663 663 663 663
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,847 138,099 121,279 163,466 164,151
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 614 635 635 635 635
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,929 0 141,616 169,998 134,440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,330,282 2,010,699 2,936,584 2,427,206 2,570,195