TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
245,139
|
725,588
|
715,883
|
681,950
|
1,199,216
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
478
|
202,975
|
15,512
|
4,214
|
152,088
|
1. Tiền
|
478
|
202,975
|
15,512
|
4,214
|
152,088
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
300,000
|
89,520
|
151,020
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
300,000
|
93,200
|
55,200
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3,680
|
-4,180
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
241,484
|
485,431
|
363,787
|
559,070
|
800,338
|
1. Phải thu khách hàng
|
47,497
|
7,517
|
28,778
|
266,506
|
371,318
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,015
|
297,269
|
2,061
|
98,280
|
28,794
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,434
|
12,109
|
48,122
|
18,007
|
99,296
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,146
|
-146
|
-673
|
-673
|
-17,422
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,122
|
26,704
|
22,278
|
18,446
|
85,060
|
1. Hàng tồn kho
|
1,122
|
26,718
|
22,292
|
18,446
|
114,920
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-14
|
-14
|
0
|
-29,860
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,055
|
10,479
|
14,306
|
10,699
|
10,710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
163
|
306
|
453
|
379
|
485
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
10,173
|
13,854
|
10,320
|
10,200
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,892
|
0
|
0
|
0
|
26
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,085,143
|
1,285,111
|
2,220,701
|
1,745,256
|
1,370,979
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
390,583
|
284,380
|
605,717
|
169,284
|
2,064
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
34,954
|
55,030
|
120,694
|
43,961
|
2,064
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35,571
|
57,772
|
782,890
|
741,666
|
815,320
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,477
|
57,593
|
782,556
|
741,380
|
737,238
|
- Nguyên giá
|
54,377
|
90,059
|
951,986
|
956,804
|
1,823,340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,900
|
-32,466
|
-169,430
|
-215,424
|
-1,086,101
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
94
|
180
|
334
|
287
|
78,082
|
- Nguyên giá
|
242
|
372
|
590
|
590
|
326,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-148
|
-192
|
-256
|
-303
|
-248,743
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
252
|
126
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,892
|
1,892
|
1,892
|
1,892
|
1,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,640
|
-1,766
|
-1,892
|
-1,892
|
-1,892
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
658,233
|
881,412
|
666,019
|
677,784
|
271,716
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
658,233
|
881,412
|
666,019
|
677,784
|
244,058
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
55,462
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27,805
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
501
|
762
|
31,046
|
28,963
|
86,748
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
501
|
762
|
31,046
|
28,963
|
86,627
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
658
|
74,351
|
66,089
|
146,287
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,330,282
|
2,010,699
|
2,936,584
|
2,427,206
|
2,570,195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
221,019
|
859,114
|
1,609,616
|
1,029,667
|
1,198,839
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218,269
|
498,914
|
598,905
|
339,263
|
570,003
|
1. Vay và nợ ngắn
|
128,123
|
440,046
|
521,070
|
216,685
|
252,018
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
66,591
|
36,260
|
24,897
|
33,032
|
113,646
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,246
|
0
|
0
|
14,324
|
32,222
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,050
|
4,638
|
7,506
|
2,865
|
63,648
|
6. Phải trả người lao động
|
829
|
3,410
|
3,517
|
3,399
|
30,557
|
7. Chi phí phải trả
|
222
|
4,539
|
39,908
|
63,838
|
66,707
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,592
|
9,380
|
1,372
|
4,486
|
10,572
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,750
|
360,200
|
1,010,711
|
690,404
|
628,835
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
200
|
12,092
|
14,034
|
980
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,550
|
360,000
|
998,619
|
676,370
|
625,837
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,018
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,109,262
|
1,151,586
|
1,326,969
|
1,397,538
|
1,371,356
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,109,262
|
1,151,586
|
1,326,969
|
1,397,538
|
1,371,356
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,011,774
|
1,011,774
|
1,062,361
|
1,062,361
|
1,062,361
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,049
|
1,049
|
1,049
|
1,049
|
1,049
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,691
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
663
|
663
|
663
|
663
|
663
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
92,847
|
138,099
|
121,279
|
163,466
|
164,151
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
614
|
635
|
635
|
635
|
635
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,929
|
0
|
141,616
|
169,998
|
134,440
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,330,282
|
2,010,699
|
2,936,584
|
2,427,206
|
2,570,195
|