Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,241,163 1,421,755 1,598,608 1,671,464 1,513,380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,527 85,377 47,464 114,332 129,732
1. Tiền 72,527 85,377 47,464 59,332 33,732
2. Các khoản tương đương tiền 35,000 0 0 55,000 96,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 125,000 225,000 405,000 475,000 274,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 125,000 225,000 405,000 475,000 274,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 756,348 760,050 739,003 718,723 621,592
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 739,646 742,962 716,569 688,887 590,978
2. Trả trước cho người bán 4,043 3,493 8,113 9,251 21,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,386 16,563 16,619 22,684 10,742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,727 -2,967 -2,297 -2,100 -1,917
IV. Tổng hàng tồn kho 248,898 348,512 402,744 358,681 484,311
1. Hàng tồn kho 250,226 348,512 402,744 358,681 484,311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,328 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,389 2,817 4,397 4,728 3,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,389 2,784 4,397 4,728 3,745
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 33 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 222,820 200,096 239,369 177,701 313,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 190,766 171,994 159,463 149,546 157,654
1. Tài sản cố định hữu hình 144,000 126,388 112,933 103,850 104,183
- Nguyên giá 494,511 498,996 502,609 510,807 515,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,511 -372,608 -389,675 -406,957 -411,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 46,766 45,607 46,530 45,696 53,472
- Nguyên giá 59,792 59,792 62,097 62,969 72,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,026 -14,185 -15,567 -17,272 -19,170
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,962 8,247 11,368 8,541 24,703
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,962 8,247 11,368 8,541 24,703
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,457 17,601 67,601 17,908 128,352
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,543 -2,399 -2,399 -2,092 -1,648
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 50,000 0 110,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4,635 2,253 937 1,707 2,650
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,635 2,253 937 1,707 2,650
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,463,982 1,621,851 1,837,977 1,849,166 1,826,739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 148,611 255,820 378,467 328,652 214,174
I. Nợ ngắn hạn 147,650 255,732 378,328 328,271 213,713
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 102,108 206,409 316,963 279,251 151,261
4. Người mua trả tiền trước 417 8,136 25,222 7,989 20,032
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,322 18,398 19,805 17,537 15,985
6. Phải trả người lao động 11,755 2,589 2,452 108 76
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,906 5,262 7,083 1,172 1,149
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,704 12,815 5,152 7,352 8,302
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,438 2,123 1,651 14,862 16,907
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 961 88 139 382 461
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 961 88 139 382 461
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,315,372 1,366,031 1,459,510 1,520,513 1,612,566
I. Vốn chủ sở hữu 1,315,372 1,366,031 1,459,510 1,520,513 1,612,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 347,275 347,275 347,275 347,275 347,275
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,334 60,334 60,334 60,334 60,334
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 728,228 799,141 851,826 929,572 1,002,253
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,535 159,282 200,076 183,333 202,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 179,535 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 159,282 200,076 183,333 202,705
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,463,982 1,621,851 1,837,977 1,849,166 1,826,739