TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,241,163
|
1,421,755
|
1,598,608
|
1,671,464
|
1,513,380
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
107,527
|
85,377
|
47,464
|
114,332
|
129,732
|
1. Tiền
|
72,527
|
85,377
|
47,464
|
59,332
|
33,732
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,000
|
0
|
0
|
55,000
|
96,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
125,000
|
225,000
|
405,000
|
475,000
|
274,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
125,000
|
225,000
|
405,000
|
475,000
|
274,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
756,348
|
760,050
|
739,003
|
718,723
|
621,592
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
739,646
|
742,962
|
716,569
|
688,887
|
590,978
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,043
|
3,493
|
8,113
|
9,251
|
21,789
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
18,386
|
16,563
|
16,619
|
22,684
|
10,742
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,727
|
-2,967
|
-2,297
|
-2,100
|
-1,917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
248,898
|
348,512
|
402,744
|
358,681
|
484,311
|
1. Hàng tồn kho
|
250,226
|
348,512
|
402,744
|
358,681
|
484,311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,328
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,389
|
2,817
|
4,397
|
4,728
|
3,745
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,389
|
2,784
|
4,397
|
4,728
|
3,745
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
33
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
222,820
|
200,096
|
239,369
|
177,701
|
313,359
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
190,766
|
171,994
|
159,463
|
149,546
|
157,654
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144,000
|
126,388
|
112,933
|
103,850
|
104,183
|
- Nguyên giá
|
494,511
|
498,996
|
502,609
|
510,807
|
515,633
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-350,511
|
-372,608
|
-389,675
|
-406,957
|
-411,451
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
46,766
|
45,607
|
46,530
|
45,696
|
53,472
|
- Nguyên giá
|
59,792
|
59,792
|
62,097
|
62,969
|
72,641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,026
|
-14,185
|
-15,567
|
-17,272
|
-19,170
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,962
|
8,247
|
11,368
|
8,541
|
24,703
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,962
|
8,247
|
11,368
|
8,541
|
24,703
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,457
|
17,601
|
67,601
|
17,908
|
128,352
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,543
|
-2,399
|
-2,399
|
-2,092
|
-1,648
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
50,000
|
0
|
110,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,635
|
2,253
|
937
|
1,707
|
2,650
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,635
|
2,253
|
937
|
1,707
|
2,650
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,463,982
|
1,621,851
|
1,837,977
|
1,849,166
|
1,826,739
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148,611
|
255,820
|
378,467
|
328,652
|
214,174
|
I. Nợ ngắn hạn
|
147,650
|
255,732
|
378,328
|
328,271
|
213,713
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
102,108
|
206,409
|
316,963
|
279,251
|
151,261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
417
|
8,136
|
25,222
|
7,989
|
20,032
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17,322
|
18,398
|
19,805
|
17,537
|
15,985
|
6. Phải trả người lao động
|
11,755
|
2,589
|
2,452
|
108
|
76
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,906
|
5,262
|
7,083
|
1,172
|
1,149
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,704
|
12,815
|
5,152
|
7,352
|
8,302
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,438
|
2,123
|
1,651
|
14,862
|
16,907
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
961
|
88
|
139
|
382
|
461
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
961
|
88
|
139
|
382
|
461
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,315,372
|
1,366,031
|
1,459,510
|
1,520,513
|
1,612,566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,315,372
|
1,366,031
|
1,459,510
|
1,520,513
|
1,612,566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347,275
|
347,275
|
347,275
|
347,275
|
347,275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60,334
|
60,334
|
60,334
|
60,334
|
60,334
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
728,228
|
799,141
|
851,826
|
929,572
|
1,002,253
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
179,535
|
159,282
|
200,076
|
183,333
|
202,705
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
179,535
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
159,282
|
200,076
|
183,333
|
202,705
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,463,982
|
1,621,851
|
1,837,977
|
1,849,166
|
1,826,739
|