1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,542,267
|
1,567,818
|
1,593,498
|
1,721,604
|
1,903,750
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
90,313
|
69,423
|
771
|
2,572
|
4,323
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,451,954
|
1,498,395
|
1,592,727
|
1,719,032
|
1,899,427
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,012,588
|
1,096,779
|
1,139,838
|
1,346,931
|
1,481,947
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
439,366
|
401,616
|
452,889
|
372,101
|
417,480
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,663
|
14,268
|
23,557
|
44,222
|
29,683
|
7. Chi phí tài chính
|
-757
|
2,853
|
10,108
|
5,516
|
6,127
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
375
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
153,381
|
144,898
|
146,217
|
113,671
|
113,724
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
81,909
|
70,123
|
72,188
|
74,884
|
77,728
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
222,495
|
198,008
|
247,933
|
222,252
|
249,584
|
12. Thu nhập khác
|
3,155
|
1,241
|
2,322
|
6,767
|
3,868
|
13. Chi phí khác
|
184
|
0
|
56
|
2
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,971
|
1,241
|
2,266
|
6,765
|
3,863
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
225,466
|
199,249
|
250,198
|
229,017
|
253,447
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
45,211
|
39,931
|
50,123
|
45,855
|
50,742
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
45,211
|
39,931
|
50,123
|
45,855
|
50,742
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
180,255
|
159,318
|
200,076
|
183,161
|
202,705
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
180,255
|
159,318
|
200,076
|
183,161
|
202,705
|