Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 326.414 354.089 380.604 366.980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 326.414 354.089 380.604 366.980
4. Giá vốn hàng bán 302.682 339.057 368.125 349.178
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.732 15.032 12.479 17.802
6. Doanh thu hoạt động tài chính 569 1.124 1.612 304
7. Chi phí tài chính 542 245 244 491
-Trong đó: Chi phí lãi vay 542 245 244 491
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 10.124 5.393 4.992 6.067
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.333 6.687 6.397 10.658
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.302 3.831 2.457 891
12. Thu nhập khác 360 182 204 573
13. Chi phí khác 19 9 653 999
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 340 173 -450 -426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.642 4.004 2.008 465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.365 832 818 340
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.365 832 818 340
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.277 3.172 1.190 125
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.277 3.172 1.190 125