1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
326.414
|
354.089
|
380.604
|
366.980
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
326.414
|
354.089
|
380.604
|
366.980
|
4. Giá vốn hàng bán
|
302.682
|
339.057
|
368.125
|
349.178
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.732
|
15.032
|
12.479
|
17.802
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
569
|
1.124
|
1.612
|
304
|
7. Chi phí tài chính
|
542
|
245
|
244
|
491
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
542
|
245
|
244
|
491
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.124
|
5.393
|
4.992
|
6.067
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.333
|
6.687
|
6.397
|
10.658
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.302
|
3.831
|
2.457
|
891
|
12. Thu nhập khác
|
360
|
182
|
204
|
573
|
13. Chi phí khác
|
19
|
9
|
653
|
999
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
340
|
173
|
-450
|
-426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.642
|
4.004
|
2.008
|
465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.365
|
832
|
818
|
340
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.365
|
832
|
818
|
340
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.277
|
3.172
|
1.190
|
125
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.277
|
3.172
|
1.190
|
125
|