1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
214.239
|
182.958
|
250.543
|
284.814
|
213.319
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
214.239
|
182.958
|
250.543
|
284.814
|
213.319
|
4. Giá vốn hàng bán
|
196.116
|
168.036
|
229.770
|
259.491
|
198.590
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.123
|
14.922
|
20.774
|
25.322
|
14.729
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
1.634
|
11
|
14
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
39
|
129
|
1.642
|
1.431
|
-1.139
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
119
|
108
|
147
|
134
|
124
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.222
|
5.575
|
5.679
|
5.581
|
6.137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.872
|
10.853
|
13.464
|
18.324
|
9.746
|
12. Thu nhập khác
|
586
|
153
|
88
|
120
|
112
|
13. Chi phí khác
|
1.282
|
30
|
149
|
99
|
93
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-696
|
123
|
-60
|
20
|
19
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.176
|
10.976
|
13.404
|
18.345
|
9.765
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.861
|
2.307
|
2.850
|
3.819
|
2.044
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
74
|
100
|
123
|
145
|
163
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.935
|
2.407
|
2.973
|
3.964
|
2.207
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.241
|
8.569
|
10.430
|
14.381
|
7.558
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.241
|
8.569
|
10.430
|
14.381
|
7.558
|