Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 250,543 284,814 213,319 207,503 291,730
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 250,543 284,814 213,319 207,503 291,730
4. Giá vốn hàng bán 229,770 259,491 198,590 191,991 269,601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20,774 25,322 14,729 15,512 22,129
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 14 15 436 15
7. Chi phí tài chính 1,642 1,431 -1,139 -1,606 754
-Trong đó: Chi phí lãi vay 147 134 124 -197 128
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,679 5,581 6,137 5,189 5,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13,464 18,324 9,746 12,365 16,252
12. Thu nhập khác 88 120 112 77 1,000
13. Chi phí khác 149 99 93 88 1,537
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -60 20 19 -11 -536
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13,404 18,345 9,765 12,354 15,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,850 3,819 2,044 2,394 3,151
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 123 145 163 180 219
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,973 3,964 2,207 2,574 3,370
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10,430 14,381 7,558 9,780 12,346
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10,430 14,381 7,558 9,780 12,346