1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
250,543
|
284,814
|
213,319
|
207,503
|
291,730
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
250,543
|
284,814
|
213,319
|
207,503
|
291,730
|
4. Giá vốn hàng bán
|
229,770
|
259,491
|
198,590
|
191,991
|
269,601
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,774
|
25,322
|
14,729
|
15,512
|
22,129
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
14
|
15
|
436
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
1,642
|
1,431
|
-1,139
|
-1,606
|
754
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
147
|
134
|
124
|
-197
|
128
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,679
|
5,581
|
6,137
|
5,189
|
5,137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,464
|
18,324
|
9,746
|
12,365
|
16,252
|
12. Thu nhập khác
|
88
|
120
|
112
|
77
|
1,000
|
13. Chi phí khác
|
149
|
99
|
93
|
88
|
1,537
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-60
|
20
|
19
|
-11
|
-536
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,404
|
18,345
|
9,765
|
12,354
|
15,716
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,850
|
3,819
|
2,044
|
2,394
|
3,151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
123
|
145
|
163
|
180
|
219
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,973
|
3,964
|
2,207
|
2,574
|
3,370
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,430
|
14,381
|
7,558
|
9,780
|
12,346
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,430
|
14,381
|
7,558
|
9,780
|
12,346
|