1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187.657
|
160.576
|
138.491
|
118.791
|
94.510
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
187.657
|
160.576
|
138.491
|
118.791
|
94.510
|
4. Giá vốn hàng bán
|
159.402
|
137.245
|
131.821
|
100.727
|
78.144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.255
|
23.331
|
6.670
|
18.064
|
16.366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
949
|
535
|
924
|
2.305
|
18
|
7. Chi phí tài chính
|
237
|
175
|
1.125
|
1.733
|
1.060
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
237
|
175
|
1.124
|
1.727
|
1.060
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.954
|
3.083
|
3.427
|
2.886
|
2.005
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.645
|
9.251
|
11.127
|
12.121
|
12.728
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.368
|
11.356
|
-8.085
|
3.630
|
590
|
12. Thu nhập khác
|
138
|
331
|
521
|
2.344
|
2.069
|
13. Chi phí khác
|
631
|
1.232
|
16.634
|
132
|
9.731
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-493
|
-901
|
-16.113
|
2.212
|
-7.662
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.875
|
10.455
|
-24.198
|
5.842
|
-7.072
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.123
|
1.435
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.123
|
1.435
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.752
|
9.020
|
-24.198
|
5.842
|
-7.072
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.752
|
9.020
|
-24.198
|
5.842
|
-7.072
|