Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187.657 160.576 138.491 118.791 94.510
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 187.657 160.576 138.491 118.791 94.510
4. Giá vốn hàng bán 159.402 137.245 131.821 100.727 78.144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.255 23.331 6.670 18.064 16.366
6. Doanh thu hoạt động tài chính 949 535 924 2.305 18
7. Chi phí tài chính 237 175 1.125 1.733 1.060
-Trong đó: Chi phí lãi vay 237 175 1.124 1.727 1.060
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.954 3.083 3.427 2.886 2.005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.645 9.251 11.127 12.121 12.728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.368 11.356 -8.085 3.630 590
12. Thu nhập khác 138 331 521 2.344 2.069
13. Chi phí khác 631 1.232 16.634 132 9.731
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -493 -901 -16.113 2.212 -7.662
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.875 10.455 -24.198 5.842 -7.072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.123 1.435 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.123 1.435 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.752 9.020 -24.198 5.842 -7.072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.752 9.020 -24.198 5.842 -7.072