1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
259.600
|
254.579
|
240.049
|
258.937
|
270.994
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
259.600
|
254.579
|
240.049
|
258.937
|
270.994
|
4. Giá vốn hàng bán
|
234.093
|
230.220
|
220.711
|
240.647
|
248.973
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
25.507
|
24.359
|
19.338
|
18.289
|
22.022
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.123
|
945
|
894
|
941
|
674
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
38
|
677
|
587
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
38
|
677
|
587
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.196
|
13.019
|
13.959
|
14.525
|
15.526
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.434
|
12.284
|
6.234
|
4.028
|
6.584
|
12. Thu nhập khác
|
922
|
506
|
532
|
2.917
|
1.353
|
13. Chi phí khác
|
503
|
728
|
2
|
75
|
42
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
419
|
-222
|
530
|
2.842
|
1.311
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.853
|
12.062
|
6.764
|
6.870
|
7.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.711
|
1.328
|
871
|
1.151
|
1.113
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.711
|
1.328
|
871
|
1.151
|
1.113
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.141
|
10.734
|
5.892
|
5.719
|
6.781
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.141
|
10.734
|
5.892
|
5.719
|
6.781
|