TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.109.973
|
1.628.170
|
2.012.762
|
2.427.646
|
1.985.632
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
311.949
|
933.527
|
211.398
|
604.584
|
243.857
|
1. Tiền
|
311.949
|
13.527
|
15.398
|
9.935
|
21.857
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
920.000
|
196.000
|
594.649
|
222.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70.000
|
70.000
|
870.000
|
900.200
|
780.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70.000
|
70.000
|
870.000
|
900.200
|
780.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
685.749
|
604.446
|
915.055
|
908.079
|
943.237
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
419.300
|
585.946
|
895.324
|
871.600
|
917.567
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.912
|
5.097
|
6.472
|
5.569
|
8.497
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
200.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62.557
|
15.634
|
15.491
|
33.248
|
19.511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.020
|
-2.232
|
-2.232
|
-2.338
|
-2.338
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37.466
|
15.654
|
14.693
|
14.410
|
14.858
|
1. Hàng tồn kho
|
37.466
|
15.654
|
14.693
|
14.410
|
14.858
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.810
|
4.544
|
1.617
|
372
|
3.480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.934
|
4.544
|
1.617
|
372
|
3.480
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
876
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.816.280
|
5.174.509
|
5.051.422
|
5.049.474
|
4.934.976
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
599.933
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
599.933
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.931.819
|
4.834.903
|
4.738.001
|
4.652.726
|
4.557.913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.931.240
|
4.834.538
|
4.737.693
|
4.652.464
|
4.557.700
|
- Nguyên giá
|
15.475.920
|
15.476.053
|
15.476.053
|
15.487.565
|
15.489.555
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.544.680
|
-10.641.515
|
-10.738.360
|
-10.835.101
|
-10.931.855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
579
|
365
|
309
|
261
|
214
|
- Nguyên giá
|
2.336
|
2.336
|
2.336
|
2.336
|
2.336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.756
|
-1.970
|
-2.027
|
-2.074
|
-2.122
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.307
|
17.084
|
18.228
|
11.896
|
11.721
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.307
|
17.084
|
18.228
|
11.896
|
11.721
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
186.257
|
213.688
|
187.019
|
280.925
|
266.171
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
118.897
|
146.328
|
119.659
|
143.565
|
158.811
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37.360
|
37.360
|
37.360
|
37.360
|
37.360
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
100.000
|
70.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
91.965
|
108.834
|
108.174
|
103.927
|
99.171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.960
|
30.681
|
30.447
|
30.060
|
25.727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
57.004
|
78.152
|
77.727
|
73.867
|
73.444
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.926.254
|
6.802.678
|
7.064.184
|
7.477.120
|
6.920.608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.617.671
|
1.712.126
|
1.715.401
|
2.208.046
|
1.562.529
|
I. Nợ ngắn hạn
|
233.161
|
392.073
|
352.748
|
925.666
|
240.901
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
79.095
|
124.527
|
71.040
|
110.480
|
63.970
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42.523
|
49.660
|
48.161
|
72.932
|
49.542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
241
|
241
|
241
|
575
|
575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50.547
|
98.029
|
153.635
|
178.162
|
101.995
|
6. Phải trả người lao động
|
10.454
|
18.391
|
28.987
|
22.262
|
7.130
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.235
|
11.607
|
3.154
|
10.649
|
3.091
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.787
|
34.580
|
1.065
|
507.814
|
1.065
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.279
|
55.037
|
46.466
|
22.791
|
13.534
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.384.511
|
1.320.053
|
1.362.653
|
1.282.380
|
1.321.629
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.384.511
|
1.320.053
|
1.362.653
|
1.282.380
|
1.321.629
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.308.583
|
5.090.552
|
5.348.783
|
5.269.074
|
5.358.078
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.308.583
|
5.090.552
|
5.348.783
|
5.269.074
|
5.358.078
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.224.000
|
4.224.000
|
4.224.000
|
4.224.000
|
4.224.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
490.194
|
490.153
|
490.287
|
500.725
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.427
|
11.268
|
10.894
|
455
|
501.181
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
529.571
|
311.085
|
569.727
|
487.788
|
577.126
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
462.326
|
87.441
|
288.182
|
591.684
|
394.505
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
67.245
|
223.643
|
281.545
|
-103.896
|
182.622
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
54.391
|
54.047
|
53.875
|
56.105
|
55.771
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.926.254
|
6.802.678
|
7.064.184
|
7.477.120
|
6.920.608
|