Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.628.170 2.012.762 2.427.646 1.985.632 2.398.304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 933.527 211.398 604.584 243.857 54.897
1. Tiền 13.527 15.398 9.935 21.857 9.897
2. Các khoản tương đương tiền 920.000 196.000 594.649 222.000 45.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70.000 870.000 900.200 780.200 1.180.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70.000 870.000 900.200 780.200 1.180.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604.446 915.055 908.079 943.237 1.145.765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 585.946 895.324 871.600 917.567 1.100.998
2. Trả trước cho người bán 5.097 6.472 5.569 8.497 8.845
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.634 15.491 33.248 19.511 38.259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.232 -2.232 -2.338 -2.338 -2.338
IV. Tổng hàng tồn kho 15.654 14.693 14.410 14.858 14.848
1. Hàng tồn kho 15.654 14.693 14.410 14.858 14.848
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.544 1.617 372 3.480 2.594
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.544 1.617 372 3.480 2.594
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.174.509 5.051.422 5.049.474 4.934.976 4.836.488
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.834.903 4.738.001 4.652.726 4.557.913 4.461.591
1. Tài sản cố định hữu hình 4.834.538 4.737.693 4.652.464 4.557.700 4.461.403
- Nguyên giá 15.476.053 15.476.053 15.487.565 15.489.555 15.490.005
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.641.515 -10.738.360 -10.835.101 -10.931.855 -11.028.602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 365 309 261 214 188
- Nguyên giá 2.336 2.336 2.336 2.336 2.336
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.970 -2.027 -2.074 -2.122 -2.148
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17.084 18.228 11.896 11.721 15.078
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17.084 18.228 11.896 11.721 15.078
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 213.688 187.019 280.925 266.171 264.720
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146.328 119.659 143.565 158.811 157.360
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 37.360 37.360 37.360 37.360 37.360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 100.000 70.000 70.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 108.834 108.174 103.927 99.171 95.100
1. Chi phí trả trước dài hạn 30.681 30.447 30.060 25.727 21.790
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 78.152 77.727 73.867 73.444 73.310
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.802.678 7.064.184 7.477.120 6.920.608 7.234.792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.712.126 1.715.401 2.208.046 1.562.529 1.952.410
I. Nợ ngắn hạn 392.073 352.748 925.666 240.901 657.490
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 124.527 71.040 110.480 63.970 125.331
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.660 48.161 72.932 49.542 45.068
4. Người mua trả tiền trước 241 241 575 575 575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98.029 153.635 178.162 101.995 130.843
6. Phải trả người lao động 18.391 28.987 22.262 7.130 9.671
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.607 3.154 10.649 3.091 11.857
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.580 1.065 507.814 1.065 296.638
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55.037 46.466 22.791 13.534 37.507
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.320.053 1.362.653 1.282.380 1.321.629 1.294.921
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.320.053 1.362.653 1.282.380 1.321.629 1.294.921
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.090.552 5.348.783 5.269.074 5.358.078 5.282.382
I. Vốn chủ sở hữu 5.090.552 5.348.783 5.269.074 5.358.078 5.282.382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.224.000 4.224.000 4.224.000 4.224.000 4.224.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 490.153 490.287 500.725 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.268 10.894 455 501.181 501.181
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 311.085 569.727 487.788 577.126 498.822
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 87.441 288.182 591.684 394.505 251.161
- LNST chưa phân phối kỳ này 223.643 281.545 -103.896 182.622 247.661
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 54.047 53.875 56.105 55.771 58.379
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.802.678 7.064.184 7.477.120 6.920.608 7.234.792