1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.686.387
|
2.475.824
|
2.752.654
|
2.373.467
|
2.080.599
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.686.387
|
2.475.824
|
2.752.654
|
2.373.467
|
2.080.599
|
4. Giá vốn hàng bán
|
836.466
|
936.898
|
1.039.166
|
999.447
|
990.497
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
849.920
|
1.538.926
|
1.713.487
|
1.374.019
|
1.090.103
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
137.056
|
228.533
|
198.567
|
163.386
|
111.264
|
7. Chi phí tài chính
|
121.171
|
64.059
|
64.751
|
60.474
|
46.100
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
79.750
|
62.435
|
64.140
|
58.730
|
45.824
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10.718
|
25.274
|
41.750
|
20.483
|
29.840
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
38.820
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54.053
|
67.209
|
48.751
|
81.420
|
76.668
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
801.034
|
1.661.465
|
1.801.482
|
1.415.994
|
1.108.439
|
12. Thu nhập khác
|
-78
|
56
|
18.055
|
75
|
1.625
|
13. Chi phí khác
|
119
|
0
|
982
|
73
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-198
|
56
|
17.073
|
2
|
1.625
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
800.836
|
1.661.522
|
1.818.555
|
1.415.997
|
1.110.064
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
136.933
|
288.341
|
297.966
|
266.236
|
199.891
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-359
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
136.933
|
287.982
|
297.966
|
266.236
|
199.891
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
663.904
|
1.373.540
|
1.520.589
|
1.149.761
|
910.173
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.791
|
5.691
|
7.521
|
6.044
|
3.628
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
662.112
|
1.367.849
|
1.513.068
|
1.143.717
|
906.545
|