Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.686.387 2.475.824 2.752.654 2.373.467 2.080.599
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.686.387 2.475.824 2.752.654 2.373.467 2.080.599
4. Giá vốn hàng bán 836.466 936.898 1.039.166 999.447 990.497
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 849.920 1.538.926 1.713.487 1.374.019 1.090.103
6. Doanh thu hoạt động tài chính 137.056 228.533 198.567 163.386 111.264
7. Chi phí tài chính 121.171 64.059 64.751 60.474 46.100
-Trong đó: Chi phí lãi vay 79.750 62.435 64.140 58.730 45.824
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10.718 25.274 41.750 20.483 29.840
9. Chi phí bán hàng 0 0 38.820 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54.053 67.209 48.751 81.420 76.668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 801.034 1.661.465 1.801.482 1.415.994 1.108.439
12. Thu nhập khác -78 56 18.055 75 1.625
13. Chi phí khác 119 0 982 73 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -198 56 17.073 2 1.625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 800.836 1.661.522 1.818.555 1.415.997 1.110.064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 136.933 288.341 297.966 266.236 199.891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -359 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 136.933 287.982 297.966 266.236 199.891
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 663.904 1.373.540 1.520.589 1.149.761 910.173
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.791 5.691 7.521 6.044 3.628
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 662.112 1.367.849 1.513.068 1.143.717 906.545